BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 955/TB-BTC | Hà Nội, ngày 30 tháng 12năm 2022 |
THÔNG BÁO
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2023 TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ; DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ, CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ KHÔNG BẢO ĐẢM ĐIỀU KIỆN KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2023
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm địnhgiá;
Căn cứ Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 60/2021/TT-BTC ngày 21/7/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 38/2014/TT-BTC ngày 28/3/2014 hướng dẫn một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 11/2019/TT-BTC ngày 20/02/2020 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá;
Trên cơ sở đề nghị của các doanh nghiệp thẩm định giá và việc rà soát phát hành chứng thư thẩm định giá của các doanh nghiệp thẩm định giá, rà soát tình hình cập nhật kiến thức về thẩm định giá năm 2022 của các thẩm định viên về giá,
Bộ Tài chính thông báo:
– Danh sách thẩm định viên về giá đủ điều kiện hành nghề thẩm định giá tài sản kểtừ ngày 01 tháng 01 năm 2023 tại các doanh nghiệp thẩm định giá (Phụ lục 01 kèm theo). Các doanh nghiệp thẩm định giá tiếp tục kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo Giấy chứng nhận đủđiều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá đã được Bộ Tài chính cấp.
– Danh sách doanh nghiệp thẩm định giá, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá không bảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kểtừ ngày 01 tháng 01 năm 2023(Phụ lục 02 kèm theo). Trường hợp các doanh nghiệp không đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định tại Điều 39 Luật giá, Điều 1 Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ và Khoản 3 Điều 26 Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính trong 03 (ba) tháng liên tục kể từ ngày 01/01/2023, sẽ bị đình chỉ kinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật giá hoặc đến khi có Thông báo khác.
Căn cứ danh sách trên, các doanh nghiệp thẩm định giá rà soát đểthực hiện hoạt động thẩm định giá theo quy định về điều kiện hành nghề.
Trong quá trình hoạt động thẩm định giá, các doanh nghiệp thẩm định giá và các thẩm định viên về giá có trách nhiệm thực hiện đúng những quy định tại Luật giá, các văn bản hướng dẫn có liên quan và các nội dung ghi trên Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá./.
| TL. BỘ TRƯỞNG Nguyễn Minh Tiến |
PHỤ LỤC 01:
DANH SÁCH THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HÀNH NGHỀ THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2023 TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ
(Kèm theo Thông báo số 955/TB-BTC ngày 30/12/2022 của Bộ Tài chính)
STT | MãGCN | Thẩm định viên | Số thẻ | Chức danh đăng ký hành nghề | |||
1 | 001/TĐG | Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | |||||
VũAn Khang | 06151 | CT HĐQT | |||||
Nguyễn Đăng Quang | IV06205 | TGĐ | |||||
Vũ Lan Anh | VII11.458 | PTGĐ | |||||
Khúc Mạnh Hùng | III06103 | PTGĐ | |||||
Nguyễn ThuHương | XII17.1761 | TĐV | |||||
Nguyễn Ngọc Thang | VI10.418 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Quang Huy | VI10.377 | GĐ Ban | |||||
Đặng Minh Đức | XIV19.2143 | TĐV | |||||
Trần Quang Khánh | V09.245 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Việt Thắng | VI10.420 | GĐ Ban | |||||
Trần Thị Hoa | VII11.545 | PTP | |||||
Mai Thị Ngọc | XIV19.2233 | PGĐ Ban | |||||
Phạm Duy Thắng | III06127 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Tiến Dũng | III06090 | GĐ Ban | |||||
Nguyễn Thị Thùy Mây | VIII13.864 | TĐV | |||||
Nghiêm Thị Bích Thuận | III06132 | GĐ Ban | |||||
VũLan Chi | VIII13.728 | PGĐ Ban | |||||
Nguyễn Thị Tuyết | III06139 | PGĐ Ban | |||||
Đào Thị Phương | VIII13.910 | PTGĐ | |||||
Vũ Duy | IX14.1069 | PTGĐ | |||||
Đinh Việt Khánh | X15.1329 | GĐ TT | |||||
Nguyễn Thị Nghĩa | VI10.399 | TĐV | |||||
Nguyễn Hồng Thái | XIV19.2305 | PGĐ TT | |||||
Lâm Thành Kiên | XIV19.2197 | Trưởng VPĐD | |||||
Chi nhánh Miền Nam – Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt NamVVFC | |||||||
Nguyễn ThuHằng | IV06178 | PTGĐ, GĐ CN | |||||
Nguyễn Lê Thu Hà | VII11.524 | PGĐ CN | |||||
Chi nhánh Hải Phòng – Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt NamVVFC | |||||||
Nguyễn Xuân Chung | VII11.479 | GĐ CN | |||||
Trần Hữu Thi | 06154 | PGĐ CN | |||||
Nguyễn Thanh Tú | X15-1438 | TP | |||||
Phạm Duy Tiến | XI16.1625 | TP | |||||
Phùng Hải Nam | XII17.1797 | TĐV | |||||
Chi nhánh Bắc Trung Bộ – Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | |||||||
Dương Long Khánh | VII11.574 | GĐ CN | |||||
Lê Đình Lực | XII17.1784 | PGĐ CN | |||||
2 | 002/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam | |||||
Đào Vũ Thắng | IV06208 | TGĐ | |||||
Trà Huỳnh Thanh Trúc | XII17.1876 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Văn Thọ | 06082Đ1 | TĐV | |||||
Trương Văn Ri | 06077Đ1 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Hoàng Thanh | V09.279 | PGĐ CN | |||||
Nguyễn Thị Tuyết Anh | VIII13.715 | PGĐ CN | |||||
Nguyễn VănVốn | VI10.448 | GĐ CN | |||||
Trịnh Thị Nhàn | VIII13.897 | TĐV | |||||
Hồ Xuân Giao | XIV19.2151 | TĐV | |||||
Trần Quốc Toàn | XIV19.2287 | TĐV | |||||
Huỳnh Ngọc Phát Tài | XIV19.2273 | TĐV | |||||
Nguyễn Thị Điệp | XIV19.2140 | TĐV | |||||
Chi nhánh CôngtyCP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An | |||||||
Nguyễn Cảnh Sơn | IV06.321 | PTGĐ, GĐ CN | |||||
Hồ Công Hiếu | VI10.364 | PGĐ CN | |||||
Trần Thị Mộng Thu | XIII18.2060 | PGĐ CN | |||||
Đinh Tuấn Đức | XIV19.2144 | TĐV | |||||
3 | 005/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ | |||||
Trương Thị Hồng Đang | VII11.508 | TGĐ | |||||
Nguyễn Minh Diệp Thảo | X15.1402 | PTGĐ | |||||
Huỳnh MỹHương | VII11.557 | PP | |||||
Nguyễn Đình Kiều Lam | VII11.582 | TP | |||||
4 | 008/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ – SIAC | |||||
Lê Thanh Thy | III06133 | TGĐ | |||||
TôCông Thành | 06081Đ1 | TĐV | |||||
Lê Phú Trí | V09.296 | PTGĐ | |||||
Lê PhúThái | XIV19.2304 | PTGĐ | |||||
Trần Thanh Nhàn | VIII13.896 | TĐV | |||||
Chi nhánh Thanh Hóa – Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ – SIAC | |||||||
Trịnh Ngọc Anh | III06088 | PTGĐ; GĐ CN | |||||
Nguyễn Xuân Vinh | VI10.445 | PGĐ CN | |||||
5 | 009/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai | |||||
Hồ Hữu Châu | I05005 | TGĐ | |||||
Trần Mạnh Hà | IX14.1101 | PTGĐ | |||||
LêCông Cường | XI16.1463 | PTGĐ | |||||
Đặng Xuân Long | IV06191 | TĐV | |||||
Lê Thị Bích Hải | VIII13.766 | TĐV | |||||
Lê Hoàng Bảo Long | X15.1341 | TP | |||||
Nguyễn Văn Long | VIII13.853 | TP | |||||
6 | 010/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ | |||||
Phạm Thanh Hưng | IV06184 | CT HĐQT, GĐ CL | |||||
ĐỗThị Thanh Huyền | XIV19.2186 | TĐV | |||||
Nguyễn Trung Vũ | IV06214 | TĐV | |||||
Nguyễn Duy Nghĩa | VIII13.884 | TĐV | |||||
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ– Chi nhánh tại HàNội | |||||||
Văn Hồng Sơn | XI16.1593 | GĐ CN | |||||
VũThanh Tùng | XI16.1653 | TĐV | |||||
Lưu Quang Tùng | XI16.1648 | TĐV | |||||
Mai Đức Thành | XII17.1840 | TĐV | |||||
Nguyễn Tuấn Sơn | X15.1395 | TĐV | |||||
Nguyễn Văn Phong | XIII18.2025 | TĐV | |||||
Lương Trọng Hoàng | XIII18.1969 | TĐV | |||||
Trần Tiến Lập | XII17.1775 | TĐV | |||||
Nguyễn Tùng Lâm | XI16.1533 | TĐV | |||||
Trần Việt Hà | XIV19.2153 | TĐV | |||||
VũThị Quỳnh Phương | XIV19.2254 | TĐV | |||||
Phạm Thùy Linh | XIV19.2213 | TĐV | |||||
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại TP. Hồ ChíMinh | |||||||
Đặng Thị Như Anh | X15.1233 | GĐ CN | |||||
Tô Chí Vinh | XII17.1899 | TĐV | |||||
Võ Thị Minh Thư | XIII18.2062 | TĐV | |||||
Nguyễn Khắc Khương | XIII18.1994 | TĐV | |||||
Huỳnh Đức Trung | XIV19.2338 | TĐV | |||||
Nguyễn Bùi Hoàng Quân | XIV19.2258 | TĐV | |||||
Công ty CP Thẩm định giá Thế kỷ- Chi nhánh tại Đà Nẵng | |||||||
Phan Thị Thanh Hà | XIII18.1951 | GĐ CN | |||||
Nguyễn Ngô Trình | XI16.1635 | TĐV | |||||
Lương Quang Huy | XIV19.2184 | TĐV | |||||
7 | 011/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam | |||||
Nguyễn Huy Tiến | II05059 | CTHĐQT, GĐ | |||||
Đặng Quốc Dũng | VIII13.744 | PGĐ | |||||
Hoàng Thân Duy | XII17.1689 | TĐV | |||||
Hoàng Thị Thanh Bình | XII17.1673 | TĐV | |||||
Phan Thị Lệ Tuyên | X15.1442 | TĐV | |||||
Phạm Hồng Quân | XIV19.2259 | TĐV | |||||
Công ty CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam – Chi nhánh Nghệ An | |||||||
Nguyễn Thị Tuyết | VIII13.972 | GĐ CN | |||||
Nguyễn Thị Thắm | XIV19.2319 | TĐV | |||||
8 | 012/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn | |||||
Nguyễn Mạnh Hùng | VI10.374 | CT HĐTV | |||||
Nguyễn Thị Diệu Vi | IX14.1228 | PCT HĐTV, GĐ | |||||
Nguyễn Văn Anh | II05028 | PCT HĐTV | |||||
Lê Lực Quang | XII17.1821 | PGĐ | |||||
Chi nhánh tại Hà Nội – Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn | |||||||
Nguyễn ThịHoa | VI10.365 | GĐ CN | |||||
Phạm Chí Tuân | XIV19.2290 | TĐV | |||||
Đặng AnhĐức | XIV19.2142 | TĐV | |||||
9 | 013/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá E XIM | |||||
Nguyễn Ngọc Châu | II05032 | TGĐ | |||||
Lê Kiều Trang | VIII13.1009 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Phước Minh | XI16.1552 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Công Nhiên | XII17.1811 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Lộc Phước | XIV19.2247 | TĐV | |||||
Nguyễn Văn Hoàng Thanh | XIV19.2309 | TĐV | |||||
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giáEXIM Khu vực phía Bắc | |||||||
Trần Đức Đông | IX14.1093 | GĐ CN | |||||
Đặng Thanh Hải | X15.1284 | TĐV | |||||
Chi nhánh AMC – Công ty CP Thẩm định giá E XIM | |||||||
Ngô Đức Kiên | XII17.1769 | GĐ CN | |||||
Trần Thị Quỳnh | XIII18.2037 | TĐV | |||||
10 | 014/TĐG | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC | |||||
Ngô Đức Đoàn | IX14.1091 | CT HĐTV | |||||
Nguyễn Thanh Tùng | IX14.1216 | TGĐ | |||||
Cát Thị Hà | VII11.517 | PTGĐ | |||||
Vũ Xuân Biển | VI10.334 | PTGĐ | |||||
Phạm Xuân Thái | II05058 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Ngọc Lân | VI10.386 | PTGĐ | |||||
Vũ Quý Cường | II05034 | TP | |||||
Nguyễn Tuấn Anh | VI10.325 | TP | |||||
Nguyễn Ngọc Dương | VII11.505 | PP | |||||
Vũ Xuân Tùng | VII11.691 | TP | |||||
Nguyễn Quang Huy | V09.243 | GĐ Ban | |||||
Trần Duy Toàn | XI16.1630 | PGĐ Ban | |||||
Đoàn Thị Thúy | X15.1420 | TP | |||||
Ngô Hoàng Hà | IX14.1100 | PP | |||||
Hà Văn Xuyên | X15.1452 | PP | |||||
Nguyễn Trường Minh | IX14.1154 | PP | |||||
Trần Việt Anh | XII17.1666 | TP | |||||
Nguyễn Thanh Hưng | XIII18.1980 | PP | |||||
Hà Tiến Sỹ | XIV19.2272 | PGĐ CN | |||||
Nguyễn Viết Sơn | XIV19.2271 | TĐV | |||||
Phạm Xuân Chiến | XIII18.1917 | TĐV | |||||
Ngô Anh Minh | XII17.1789 | PTP | |||||
11 | 016/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP | |||||
Nguyễn Thị Hiền | II05041 | TGĐ | |||||
Nguyễn Mạnh Cường | X15.1247 | PTGĐ | |||||
Phí Thị Mai | VI10.394 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Thị Trang | VII11.673 | TĐV | |||||
Trần Thị Thu Huyền | VII11.570 | PTGĐ | |||||
Đặng Thái Sơn | XIII18.2042 | TĐV | |||||
Phan Thu Hà | XIII18.1953 | TĐV | |||||
Nguyễn Thu Trang | XIII18.2077 | TĐV | |||||
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP (Chi nhánh tại TP. Hồ ChíMinh) | |||||||
Nguyễn Ái Việt | IX14.1230 | GĐ CN | |||||
Nguyễn Đức Chử | XII17.1678 | TĐV | |||||
12 | 017/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam | |||||
Phan Vân Hà | II05039 | TGĐ | |||||
Lê Hoàng Dũng | VII11.495 | GĐ TĐ | |||||
Nguyễn Quỳnh Trang | VIII13.1010 | GĐ TĐ | |||||
Nguyễn Thị Ngọc Anh | X15.1235 | TP | |||||
Ký Đỉnh Quyền | X15.1387 | TĐV | |||||
Lê Đức Hải | X15.1286 | TĐV | |||||
13 | 018/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế | |||||
Nguyễn Bá An | III06087 | GĐ | |||||
Nguyễn Văn Thọ | IX14.1202 | PGĐ | |||||
Nguyễn Tiến Dũng | XIII18.1934 | PGĐ | |||||
Mai Anh Sơn | VIII13.937 | TĐV | |||||
14 | 019/TĐG | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn | |||||
Nguyễn Xuân Trường | IX14.1224 | CT HĐQT, TGĐ | |||||
Lê Quang Vinh | X15.1447 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Thị Kiều Mỵ Lan Hương | VII11.560 | PTGĐ | |||||
Lê Thị Hải Vân | IX14.1227 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Văn Trung | V09.220 | PTGĐ | |||||
Nguyễn Thị Thu | X15.1415 | TĐV | |||||
Chi nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn tại Đà Nẵng | |||||||
Kiều Quốc Trung | X15.1434 | GĐ CN | |||||
Nguyễn Văn Tiến | XI16.1628 | TĐV | |||||
Chi nhánh Miền trung Tây Nguyên – Công tyCổ phần Giám | 22/02/2022 | ||||||
Nguyễn Việt Quốc | XIV19.2260 | GĐCN | |||||
Bùi Anh Nghĩa | XIV19.2229 | TĐV | |||||
LêThanh Toàn | XIV19.2285 | TĐV | |||||
Công ty CP Giám định Thẩmđịnh Sài Gòn – Chi nhánh miền Tây | |||||||
Nguyễn Thành Tài | III06126 | GĐ CN | |||||
Tạ Huy Dũng | XIV19.2135 | TĐV | |||||
15 | 020/TĐG | Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức | |||||
Huỳnh Hồng Đức | V09.230 | GĐ | |||||
Nguyễn Tăng Đông | VII11.511 | PGĐ | |||||
Lê PhươngĐông | XII17.1703 | PGĐ | |||||
Nguyễn Ngọc Oánh | XII17.1816 | TĐV | |||||
Đồng Hoàng Hiệp | XIV19.2173 | TĐV | |||||
Trần Trương Hà Thanh | XIV19.2312 | TĐV | |||||
16 | 021/TĐG | Công ty CP Tư vấn – Dịch vụ về Tài sản – Bất động sản DATC | |||||
Đinh Quang Vũ | 06161 | TGĐ | |||||
Nguyễn Đức Hòa | XI16.1504 | PTGĐ | |||||
Đỗ Xuân Nam | IV06196 | PTGĐ | |||||
Trần Thị Lan Phương | III06122 | TB | |||||
Đặng Xuân Trường | IX14.1223 | TĐV | |||||
Phùng Hải Vinh | IX14.1229 | TĐV | |||||
Lê Minh Quang | X15.1381 | TĐV | |||||
ĐỗQuangHưng | XIII18.1978 | Phó Ban | |||||
Trần Hữu Nho | XIV19.2239 | Phó Ban | |||||
Phạm Quốc Triệu | XIV19.2336 | TĐV | |||||
Hoàng Thị Ngọc | VII11.611 | TĐV | |||||
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn – Dịch vụ về Tài sản – Bất động sản DATC tại TP Huế | |||||||
Hồ Văn Phương | V09.270 | GĐ CN | |||||
Trần Thị Thu Thủy | IV06213 | TĐV | |||||
Nguyễn Thị Ngọc Hiền | VI10.362 | TĐV | |||||
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư vấn – Dịch vụ về Tài sản –Bất động sản D… | |||||||
Trần Ngọc Linh | III06109 | GĐ CN | |||||
Phan Văn Sĩ | VII11.639 | TĐV | |||||
Chi nhánh miền Trung – Côngty CP Tư vấn – Dịch vụ về Tài sản – Bất động sản DATC | |||||||
Đặng Xuân Toàn | XII17.1867 | GĐ CN | |||||
Nguyễn Thanh Minh | XII17.1792 | PGĐ CN | |||||
17 | 025/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS | |||||
Phạm Văn Phú | VIII13.909 | TGĐ | |||||
Nguyễn Ngọc Tỏa | VIII13.953 | PTGĐ | |||||
Bùi Thị Ngọc Thảo | VIII13.982 | TĐV | |||||
Phạm Văn Khánh | XIII18.2109 | TĐV | |||||
18 | 026/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Thẩm định giá NVC | |||||
Nguyễn Hải Linh | VIII13.848 | CT HĐTV | |||||
Nguyễn Văn Huy | IX14.1128 | GĐ | |||||
Lê Huy Long | IX14.1145 | PGĐ | |||||
Phạm Đức Bảo | XIV19.2116 | TĐV | |||||
19 | 028/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín | |||||
Nguyễn Thị Hương Linh Thoại | X15.1413 | GĐ | |||||
Nguyễn Hữu Thuần | XI16.1617 | CTHĐQT, PGĐ | |||||
Trần VănThuận | X15.1418 | TĐV | |||||
Đặng Ngọc Hiền | X15.1291 | TĐV | |||||
Nguyễn MỹHạnh | XIII18.1957 | TĐV | |||||
20 | 029/TĐG | Công ty TNHH Giám định & Thẩm định giá Thương Tín | |||||
Trần Vũ Khang | V09.244 | CT HĐTV | |||||
VõTấn Dũng | IX14.1082 | TGĐ | |||||
Nguyễn Quốc Hùng | X15.1309 | TP | |||||
Lê Thị Phương | XII17.1818 | TP | |||||
21 | 030/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân | |||||
VõXuân An | IX14.1039 | TGĐ | |||||
Nguyễn Thị Anh Thu | IV06212 | TĐV | |||||
Mai Xuân Khoa | XII17.1768 | TĐV | |||||
Trần Văn Nhã | IV06203 | TĐV | |||||
22 | 031/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam | |||||
Trần Quốc Tuấn | III06137 | TGĐ | |||||
Bùi Trần Việt | III06140 | GĐ | |||||
Ngô Bá Duy | III06094 | GĐ | |||||
Lương Sơn Hà | VII11.522 | TĐV | |||||
Nguyễn Đông Hải | VIII13.767 | TĐV | |||||
Phan Tuấn Nam | X15.1356 | TĐV | |||||
Lê Trọng Tuấn Phương | XII17.1820 | TĐV | |||||
Ngô Anh Tuấn | XIII18.2086 | TĐV | |||||
Đỗ Trần Trung Kiên | XIV19.2196 | TĐV | |||||
23 | 033/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC | |||||
Đỗ Ngọc Hóa | IV06179 | GĐ | |||||
Đỗ Văn Toàn | VII11.669 | TP | |||||
LữThị Hoa | VIII13.797 | PGĐ | |||||
Trần Ngọc Minh | IV06194 | TĐV | |||||
24 | 034/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định ÁÂu | |||||
Phan Hương Giang | VII11.515 | TGĐ | |||||
Nguyễn Thị NhưHoa | XII17.1730 | PTGĐ | |||||
Kiều Thị Ngà | XIV19.2227 | TĐV | |||||
Chinhánh Công ty CP Giám định và Thẩm địnhÁÂu – (TP Hà Nội) | |||||||
Ngô Cao Tùng | VII11.688 | GĐ CN | |||||
Phạm Duy Hiển | XII17.1726 | TĐV | |||||
25 | 036/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam | |||||
Đoàn Thị Hồng Hải | VIII13.765 | CT HĐTV | |||||
VũTrường Giang | VII11.516 | GĐ | |||||
Nguyễn Thành Nam | VIII13.873 | PGĐ | |||||
26 | 037/TĐG | Công ty TNHH Định giá CIMEICO | |||||
Nguyễn Bá Đại | XII17.1694 | TGĐ | |||||
Nguyễn Thị Quyên | VI10.411 | TĐV | |||||
Phí Thị Thu Hiền | VII11.539 | TĐV | |||||
Nguyễn Văn Hùng | XII17.1744 | TĐV | |||||
VũAnh Tuấn | XIII18.2087 | TĐV | |||||
27 | 039/TĐG | Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long | |||||
Trần Văn Hoài | III06101 | TGĐ | |||||
Nguyễn Phúc Hậu | X15.1290 | PTGĐ | |||||
ĐỗQuốc Viết | XI16.1654 | GĐ CN | |||||
Phan Lâm Huy | XII17.1749 | TP | |||||
Phan Đình Thanh | XIV19.2310 | PP | |||||
28 | 040/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | |||||
Nguyễn Duy Nhân | V09.266 | GĐ | |||||
Đặng Thúy Uyên | X15.1444 | TĐV | |||||
Nguyễn Thị Lan Anh | XIII18.1903 | TĐV | |||||
Trần Quang Thụ | XII17.1855 | TĐV | |||||
Trần Thị Kiều Chi | XIII18.1916 | TĐV | |||||
Trương Thị Hồng | 06217Đ1 | TĐV | |||||
Vũ Thị Minh | XI16.1553 | TĐV | |||||
Chi nhánh Hà Nội – Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | |||||||
NguyễnĐức Hạnh | XI16.1493 | GĐ CN |
Nguyễn Trung Nhớ | XII17.1812 | TĐV | |||
Chi nhánh Quảng Ngãi – Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | |||||
Lê Ngọc Hoài Văn | VIII13.1024 | GĐ CN | |||
Trương Thị Phận | XIV19.2241 | TĐV | |||
Chi nhánh Tây Nguyên – Công ty CP Thẩm định giáViệt Tín | |||||
VõVăn Anh | XIII18.1910 | GĐCN | |||
Nguyễn Ngọc Sơn | XIII18.2041 | TĐV | |||
29 | 041/TĐC | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC | |||
Lê Thành Công | 1105033 | CT HĐTV | |||
VũThế Hùng | X15.1310 | TGĐ | |||
Phan Thanh Quân | VIII13.925 | PTGĐ | |||
Nguyễn Hồng Sơn | VIII13.940 | TP | |||
Tạ Quốc Huy | IX14.1129 | TP | |||
Lý Trí Hùng | VII11.553 | TĐV | |||
30 | 043/TĐG | Công ty TNHH Hãng kiểm toán và Định giá ASCO | |||
Nguyễn Thanh Khiết | VI10.380 | TGĐ | |||
Lê Đức Lương | VII11.598 | PTGĐ | |||
Đào Thanh Tú | VIII13.960 | PTGĐ | |||
Phạm Thị TốLoan | VI10.391 | TĐV | |||
Trần Thị Minh Phương | VIII13.919 | TĐV | |||
Đặng Minh Thu | VIII13.994 | TĐV | |||
Nguyễn Viết Hành | IX14.1108 | TĐV | |||
Đặng Hiền Lương | X15.1345 | TĐV | |||
Chu Thị Mai | X15.1347 | TĐV | |||
Phạm Huy Khải | XI16.1527 | TĐV | |||
VũThị Tâm | XI16.1599 | TĐV | |||
Nguyễn Quốc Trung | XI16.1637 | TĐV | |||
Nguyễn Quốc Hoan | XII17.1733 | TĐV | |||
Doãn Văn Tinh | XII17.1865 | TĐV | |||
Trần Anh Tuấn | XII17.1886 | TĐV | |||
Phan Đình Dũng | XIII18.1931 | TĐV | |||
Trần Nghị | XII17.1805 | TĐV | |||
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO – Chi nhánh Thẩm định giáMiền Nam | |||||
Nguyễn Văn Thắng | X15.1408 | GĐ CN | |||
Nguyễn LêHữuHà | X15.1279 | TĐV | |||
Công ty TNHH Kiểm toán ASCO – Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh | |||||
Đặng Trần Kiên | XIV19.2195 | GĐCN | |||
Hứa Thoại Quyên | XIV19.2261 | TĐV | |||
31 | 045/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt | |||
Từ Văn Hoàng | XIII18.1970 | GĐ | |||
Trần Thị Thu Hằng | IX14.1112 | PGĐ | |||
Tạ HuyĐăng | V09.228 | TĐV | |||
Bùi Tiến Cường | XIV19.2124 | TĐV | |||
Nguyễn Văn Long | XIV19.2216 | TĐV | |||
32 | 047/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín | |||
Nguyễn Hoàng Hưng | IV06183 | GĐ | |||
Nguyễn Thị Thu Thủy | XIII18.2066 | TĐV | |||
Trần Võ Lê Thanh | XIV19.2313 | TĐV | |||
Nguyễn Minh Vương | XI16.1658 | TĐV | |||
VõThị Kiều Nguyệt Nga | XII17.1802 | TĐV | |||
33 | 048/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK | |||
Trần Mạnh Khang | VI10.379 | GĐ | |||
Từ Quang Hà | VIII1.527 | TĐV | |||
Mai Văn Trọng | IX14.1220 | TĐV | |||
34 | 049/TĐG | Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Á | |||
Hoàng TrọngHùng | IV06182 | GĐ | |||
Nguyễn Thị Hương Lan | VII11.583 | TP | |||
Nguyễn Thị Phương Ly | XIII18.2007 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Nhạn | VII11.616 | TĐV | |||
35 | 050/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá VTA | |||
Nguyễn Tuấn Duy | VI10.352 | CT HĐTV, TGĐ | |||
Phạm Thị Thu Hương | XIII18.1982 | PTGĐ | |||
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | XIII18.1906 | GĐ khối | |||
Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giáVTA – Chi nhánh Hà Nội | |||||
Hoàng Ngọc Thượng | XII17.1862 | GĐ CN | |||
Phạm Trần Quý | XIII18.2035 | TĐV | |||
36 | 051/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh | |||
Tống Phước Hòa | VII11.547 | GĐ | |||
Trần Thị Việt Phương | X15.1376 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Huyền Trang | IX15.1427 | PGĐ | |||
37 | 055/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá AAA | |||
Phạm Đình Huy | VIII13.818 | TGĐ | |||
Đào Tiến Đạt | VIII13.755 | TĐV | |||
Nguyễn Huy Hoàng | XIII18.1967 | TĐV | |||
38 | 056/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá MHD | |||
Trần Khánh Du | IX14.1068 | CT HĐTV, GĐ | |||
Nguyễn Lê Hà | VII11.523 | PGĐ | |||
HồBình Minh | IX14.1153 | TĐV | |||
Trần Minh Tuấn | VIII13.957 | TĐV | |||
Phan Nguyên Uyên Hạ | X15.1283 | GĐCN | |||
Lê Ngọc Ánh | XII17.1669 | TĐV | |||
Phan Thị Hiền Nhân | XI16.1564 | TĐV | |||
Mai Xuân Nhật | XII17.1810 | TĐV | |||
39 | 057/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tài sảnVĩnh Phúc | |||
Trần Trung Học | 06147 | CT HĐQT, GĐ | |||
Nguyễn Văn Chiến | VII11.476 | PGĐ | |||
Trần Đức Hạnh | VIII13.780 | PGĐ | |||
40 | 058/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI – Việt Nam | |||
Nguyễn Đăng Khoa | VII11.578 | GĐ | |||
Trương Bá Thuận | VII11.658 | CT HĐTV | |||
Nguyễn Hữu Nhân | XIV19.2235 | TĐV | |||
VõTố Uyên | XIII18.2097 | TĐV | |||
41 | 060/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt | |||
Nguyễn Minh Tiến | VIII13.949 | GĐ | |||
Nguyễn Thị Lan | X15.1333 | CT HĐTV | |||
Nguyễn Ngọc Tuấn | VI10.435 | PGĐ | |||
Nguyễn Hoàng Hồ Nam | X15.1354 | TĐV | |||
Tạ Văn Dương | XII17.1693 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kếtoán và Kiểm toán Nam Việt | |||||
Bùi Ngọc Vương | VI10.450 | GĐCN | |||
Mai Thị Trinh | XIV19.2337 | TĐV | |||
42 | 061/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long – T.D.K | |||
TừQuỳnh Hạnh | VIII13.779 | CTHĐTV, TGĐ | |||
Nguyễn Quý Trọng | XII17.1875 | PTGĐ | |||
Hoàng Anh Dũng | VIII13.745 | PTGĐ | |||
Khuất Hữu Thành | XIII18.2052 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Hiền | XIV19.2168 | TĐV | |||
Từ Quang Sáng | XIII18.2038 | TĐV | |||
Nguyễn Ngọc Thường | XIII18.2064 | TĐV | |||
Phạm Văn Thanh | III06128 | TĐV | |||
Đào Ngọc Hoàng | VI10.369 | TĐV | |||
Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long – T.D.K – Chi nhánh miền Bắc | |||||
Trần Anh Toàn | XIV19.2286 | GĐCN | |||
Nguyễn Thị Kim Anh | VII11.459 | TĐV | |||
43 | 063/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín | |||
Nguyễn Trương Ngọc Cương | VIII13.737 | GĐ | |||
Văn Tuyết Ngân | III06115 | TĐV | |||
Chu Việt Khánh | XII17.1766 | TĐV | |||
Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín – Chi nhánh tại Khánh Hòa | |||||
Nguyễn Văn Chính | X15.1254 | GĐCN | |||
Trần Thị Tuyết Mai | XII17.1786 | TĐV | |||
44 | 064/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Việt Nam | |||
Phạm Hà Minh | IX14.1156 | CTHĐQT, TGĐ | |||
Bùi Thị Thùy Hân | VIII13.787 | TĐV | |||
Phạm Thị Phương Anh | XIII18.1905 | TĐV | |||
45 | 066/TĐG | Công ty CF Thẩm định giá Hải Phòng | |||
Nguyễn Ngọc Phan | VIII13.904 | GĐ | |||
Đoàn Tiến Đức | VI10.344 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Thanh Thùy | XII17.1859 | TĐV | |||
46 | 067/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam | |||
Trần Lê Mạnh Hùng | XIII18.1973 | TGĐ | |||
Đặng Trọng Nghĩa | IV06201 | PTGĐ | |||
Nguyễn Xuân Tiên | XIV19.2279 | CT HĐQT, PTGĐ | |||
Phạm Hoàng Linh | III06110 | PTGĐ | |||
Nguyễn Phúc Dũng | IX14.1076 | PTGĐ | |||
ĐỗAnh Tuấn | XII17.1883 | PTGĐ | |||
Bùi Việt Linh | VII113.847 | TĐV | |||
Lê Văn Hòa | XI16.1506 | PTGĐ | |||
Công ty CP Giám định vàThẩm định tài sản Việt Nam – Chi nhánh Hồ Chí Minh | |||||
Nguyễn Hoàng Hải | XIV19.2155 | GĐCN | |||
Nguyễn Tri Tâm | X15.1397 | TĐV | |||
Võ Chí Công | XIV19.2121 | TĐV | |||
Nguyễn Quốc Tiến | XIV19.2281 | TĐV | |||
Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam – Chi nhánh Miền Nam | |||||
LêĐức Nhân | XI16.1563 | GĐCN | |||
Nguyễn Thị Bích Ngọc | XI16.1558 | TĐV | |||
Bùi Minh Đức | XIII18.1947 | TĐV | |||
Chi nhánh Hà Nội – Công ty CP Giám địnhvà ThẩmđịnhTài sản Việt Nam | |||||
Nguyễn Duy Đức | X15.1275 | GĐ CN | |||
Bùi Trung Dũng | XIV19.2130 | TĐV | |||
47 | 068/TĐG | Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol | |||
Phạm Xuân Phúc | X15.1375 | CT HĐTV, TGĐ | |||
Bùi Quốc Nam | XI16.1556 | PGĐ | |||
Phạm Thị Thùy Linh | X15.1339 | TĐV | |||
Lê Văn Tuấn | XII17.1889 | TĐV | |||
48 | 069/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt | |||
LưuThị Thúy Anh | VIII13.713 | TGĐ | |||
Nguyễn Thị Hồng Thanh | VI10.421 | PTGĐ | |||
Nguyễn Văn Tân | X15.1398 | TĐV | |||
NguyễnThị Hạnh | XIII18.1959 | TĐV | |||
49 | 072/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam | |||
Trịnh Hồng Thịnh | IV06210 | GĐ | |||
Huỳnh NữNgọc Diệp | XII17.1679 | PGĐ | |||
Nguyễn Thị Phương Ngọc | VI10.400 | TĐV | |||
50 | 074/TĐG | Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam | |||
Võ Anh Đức | VI10.345 | TGĐ | |||
Đinh Thị Hoài Anh | VIII13.709 | TĐV | |||
VũThị Hoài Anh | VIII13.718 | TĐV | |||
51 | 075/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Nẵng | |||
Nguyễn Tấn Vàng | VIII13.1023 | CTHĐQT, TGĐ | |||
Nguyễn Thị Phi Yến | VIII13.1035 | PTGĐ | |||
VõThị Tuyết Hoa | XII17.1731 | PTGĐ | |||
52 | 076/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam | |||
Đinh Thị Hà | XII17.1708 | GĐ | |||
Nguyễn Thanh Lịch | IX14.1141 | TĐV | |||
Vũ Văn Thành | IX14.1193 | TĐV | |||
Nguyễn Tiến | XI16.1627 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Thùy | X15.1419 | TĐV | |||
Vũ Thị Tuyết Mai | XI16.1546 | TĐV | |||
Đặng Quốc Khánh | X15.1328 | TĐV | |||
Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh – Công ty TNHH Thẩm định giá VNGViệt Nam | |||||
Nguyễn Trọng Hiếu | IX14.1117 | GĐCN | |||
Đỗ Đức Quỳnh | XIV19.2264 | TĐV | |||
Ngô Học Khiêm | XIV19.2202 | TĐV | |||
53 | 077/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công | |||
Nguyễn Quang Huyền | VIII13.821 | GĐ | |||
Vũ Quốc Hoàn | XII17.1734 | TĐV | |||
Trần Văn Hướng | IX14.1134 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Phượng | X15.1380 | TĐV | |||
Chi nhánh Miền Nam – Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giáThành Công | |||||
Nguyễn Văn Bình | VII11.471 | GĐ CN | |||
ĐỗXuânHùng | XII17.1746 | PGĐ CN | |||
Trần Thị Hồng Loan | VII11.594 | TĐV | |||
Nguyễn Xuân Tiến | XIII18.2071 | TĐV | |||
54 | 078/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương | |||
VũMinh Cương | IX14.1061 | CT HĐTV, GĐ | |||
Nguyễn Thị Thanh Hà | IX14.1099 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Thương | XII17.1861 | TĐV | |||
Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương – Chi nhánh Hà Nội | |||||
Đinh Mạnh Cường | IX14.1062 | GĐCN | |||
Phạm Thu Trang | XII17.1870 | TĐV | |||
Lê Anh Tuấn | XI16.1642 | PGĐ CN | |||
Nguyễn Thị Huyền | XI16.1515 | TĐV | |||
55 | 079/TĐG | Công ty CP VINA SLC | |||
MaiĐìnhPhương | VIII13.912 | GĐ | |||
Nguyễn Tiến Dũng | X15.1263 | PGĐ | |||
Mai Thị Loan | XI16.1537 | PGĐ | |||
Nguyễn Phi Hùng | X15.1308 | TĐV | |||
Mai Thị Phượng | IX14.1182 | TĐV | |||
56 | 081/TĐG | Công ty TNHHKiểmtoán Quốc tế PNT | |||
Khương Tất Thành | IX14.1192 | GĐ | |||
Nguyễn Thế Anh | X15.1236 | PGĐ | |||
Chu Thái Hòa | XI16.1505 | TĐV | |||
57 | 083/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam | |||
Nguyễn Minh Hải | 105012 | TGĐ | |||
Ngô Đạt Vinh | 1105064 | PTGĐ | |||
Nguyễn Bảo Trung | VII11.677 | PTGĐ | |||
Nguyễn Sơn Thanh | VII11.648 | PTGĐ | |||
Nguyễn Viết Long | VII11.597 | PTGĐ | |||
Mai Quang Hiệp | VII11.540 | PTGĐ | |||
Trần Trí Dũng | VII11.501 | PTGĐ | |||
Nguyễn Đình Các | VII11.474 | TP | |||
Đào Hưng Thịnh | VII11.655 | PTP | |||
Lê Thùy Dương | VIII13.754 | KTT | |||
Bùi Xuân Nguyên | X15.1363 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam tại thành phố Hồ ChíMinh | |||||
Trần Thị My | VIII13.870 | GĐ CN | |||
Trần Hà Kiên | V09.248 | TĐV | |||
58 | 084/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Kếtoán Hà Nội | |||
Nguyễn Ngọc Tỉnh | III06134 | CT HĐTV | |||
LêVăn Dò | III06089 | TGĐ | |||
Phạm Mạnh Viện | XII17.1898 | TP | |||
Nguyễn Thị Yến | XIII18.2106 | TĐV | |||
Nguyễn Minh Tuệ | VI10.437 | TĐV | |||
Đoàn Thị Hải Oanh | XIII18.2021 | TĐV | |||
ĐỗMạnh Hà | VII11.518 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kếtoán Hà Nội | |||||
Phan Thế Linh | IX14.1142 | GĐCN | |||
Nguyễn Thị Kim Phụng | I05022 | TĐV | |||
59 | 086/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt | |||
Trương Quang Anh | I05003 | GĐ | |||
Ngô Phương Thảo | IX14.1196 | CT HĐTV | |||
Trịnh Thị Bích Liên | VI10.390 | TĐV | |||
Trương Nguyên Trang Thanh | VII11.646 | TĐV | |||
Chi nhánh Phú Nhuận – Công ty TNHH Thẩm định giáĐại Việt | |||||
Trần Việt Hùng | IX14.1126 | GĐCN | |||
Trần Việt Hà | IX14.1102 | TĐV | |||
60 | 087/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện | |||
Vũ Tuấn Anh | VII11.465 | GĐ | |||
Đào Trọng Đức | IV06168 | CT HĐQT | |||
DươngThu Hiền | VI10.363 | TĐV | |||
Phạm Thị Hồng Liên | V09.251 | TĐV | |||
Phạm Anh Tuấn | XIV19.2293 | TĐV | |||
Nguyễn Việt Dũng | XIV19.2134 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giávà Đầu tư Tài chính Bưu điện | |||||
Hồ Ngọc Hải | VI10.358 | GĐ CN | |||
Trần Đê | X15.1271 | TĐV | |||
Bùi Thị Thùy Hương | XII17.1762 | TĐV | |||
Chi nhánh Miền Trung – Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Bưu điện | |||||
ĐỗThị Hà | XIV19.2152 | GĐCN | |||
Lê Văn Tùng | XIV19.2299 | TĐV | |||
Đinh Thị Hà | XIII18.1952 | TĐV | |||
61 | 088/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên | |||
Nguyễn Minh Thạch | VIII13.974 | GĐ | |||
Đặng Phú Lộc | X15.1343 | TĐV | |||
Nguyễn Thanh Nhớ | IX14.1171 | TĐV | |||
Công ty TNHH Thẩm định giáNăm thành viên – Chi nhánh miền Tây | |||||
Nguyễn Quốc Tuấn | VII11.684 | PGĐ, GĐCN | |||
Bùi Thanh Minh | XIII18.2011 | TĐV | |||
Nguyễn Minh Kha | XII17.1764 | TĐV | |||
Nguyễn Văn Nghĩa | XII17.1806 | TĐV | |||
62 | 090/TĐG | Công ty CP Thẩmđịnh giá Đông Á | |||
Phan Hoàng Khiết | III06107 | TGĐ | |||
Nguyễn Bốn | IV06165 | PTGĐ, CT HĐQT | |||
Phạm Kim Long | VIII13.854 | TĐV | |||
63 | 091/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế | |||
Nguyễn Văn Dũng | V09.233 | TGĐ | |||
Nguyễn ThịHồng Hạnh | V09.239 | TĐV | |||
Bùi Thị Cẩm Ngọc | X15.1360 | TĐV | |||
64 | 092/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Nẵng | |||
Dương Thị Mỹ Lạng | V09.218 | CT HĐQT, GĐ | |||
Đặng Thị Ân Thịnh | 06155 | PGĐ | |||
Tạ Thiên Nga | VI10.398 | PGĐ | |||
NguyễnTrần Lâm | XIII18.1998 | GĐCN | |||
Nguyễn Thị PhươngThảo | X15.1404 | TĐV | |||
ĐỗNgọc Khoa | XIV19.2203 | GĐCN | |||
NguyễnThị Minh Xuân | V09.305 | TĐV | |||
65 | 093/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế | |||
Phùng Quang Hưng | IV06185 | CT HĐQT | |||
Phan Bá Dương | XI16.1472 | PTGĐ | |||
Phùng Minh Anh | VI10.326 | PTGĐ | |||
Nguyễn Anh Tuấn | XII17.1884 | PTGĐ | |||
VũCường | II05035 | PTGĐ | |||
Cù Thị Thu Nga | VIII13.877 | GĐ Ban | |||
Trần Quang Huy | XIV19.2185 | GĐ Ban | |||
PhạmTrọng Nghĩa | XIV19.2232 | GĐ Ban | |||
Nguyễn Đức Nam | XII17.1796 | GĐ VP | |||
Hoàng Thị Quế Thu | IV06211 | TĐV | |||
Chi nhánh tại Thành phốHồChí Minh – Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế | |||||
Lê Thanh Hải | II05040 | TGĐ, GĐCN GĐCN | |||
Trịnh Hoàng Liên | IV06188 | TĐV | |||
66 | 094/TĐG | Công ty CP Giám định – Thẩm định Đông NamÁ | |||
Trần Hùng Mệnh | VII11.600 | GĐ | |||
Nguyễn Tuấn Anh | VII11.463 | PGĐ | |||
Lê Hải Lâm | VIII13.846 | TĐV | |||
Nguyễn Duy Thưởng | VII11.667 | TĐV | |||
67 | 095/TĐG | Công ty CP Giám định – Thẩm định Miền Nam | |||
LêNgọc Tân | XIII18.2044 | CT HĐQT | |||
Ngô Hồng Nga | VII11.609 | TĐV | |||
Nguyễn Xuân Hùng | XIII18.1974 | TĐV | |||
VõHoàng Nghi | VII11.610 | TĐV | |||
68 | 096/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt Nam | |||
Tăng Hùng Dũng | IX14.1080 | GĐ | |||
Tăng Thái Bích Thông | XIV19.2326 | TĐV | |||
Trần Thị Bích Trâm | VIII13.1018 | TĐV | |||
Vũ Thành Trung | XIV19.2341 | TĐV | |||
Nguyễn Thu Trang | XIII18.2076 | TĐV | |||
Lưu Thị Ngà | XIV19.2228 | TĐV | |||
69 | 098/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh | |||
Nguyễn Huy Cường | IX14.1065 | CT HĐQT, TGĐ | |||
Nguyễn Thị Mai | XIII18.2009 | GĐ | |||
Nguyễn Tiến Hưng | IX14.1131 | PGĐ | |||
Lê Thị Thu Trà | XI16.1632 | TĐV | |||
Lê Thị Hà | XI16.1487 | TĐV | |||
70 | 099/TĐG | Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt | |||
Nguyễn Đình Đề | IX14.1088 | GĐ | |||
Trần Quang Hưng | XI16.1519 | PGĐ | |||
Nguyễn Trường Sơn | VIII13.941 | TĐV | |||
Lương Xuân Phong | X15.1372 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty cổ phần định giá và Đầu tư Việt tại Quảng Ninh | |||||
Nguyễn Hồng Phong | XIV19.2243 | GĐ CN | |||
LãQuang Tân | XIV19.2277 | TĐV | |||
LãMạnh Tú | XIV19.2288 | TĐV | |||
Lê Minh Khôi | XIV19.2205 | TĐV | |||
71 | 100/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thuận Việt | |||
Lương Trùng Dương | VII11.503 | GĐ | |||
VõThị NhưÝ | VII11.707 | PGĐ | |||
VõThị Sáu | XIV19.2266 | TĐV | |||
72 | 102/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á | |||
Vương Trung Dũng | VIII13.750 | GĐ | |||
Tạ Minh Phương | VIII13.917 | CT HĐTV | |||
Nguyễn Thị Hải Huế | VI10.372 | PGĐ | |||
Tạ Thanh Bình | V09.226 | TĐV | |||
73 | 103/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung | |||
Nguyễn Đức Toàn | V09.294 | CT HĐQT, TGĐ | |||
Phạm Phi | VII11.622 | PP | |||
Huỳnh Ngọc Hùng | XI16.1517 | TP | |||
Võ Tấn Định | XI16.1477 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty CP Thông tin vàThẩm định giá Miền Trung tại Bình Định | |||||
Nguyễn Tấn Thương | V09.291 | PTGĐ,GĐ CN | |||
Trần Thanh Bảo | IX14.1049 | TĐV | |||
Nguyễn Tấn Bình | V09.224 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Đắk Lắk | |||||
Nguyễn Trung Kiên | X15.1323 | GĐ CN | |||
Nguyễn Anh Dũng | XI16.1468 | TĐV | |||
74 | 104/TĐG | Công ty TNHH Thẩmđịnh giá Chuẩn Việt | |||
Trần Quốc Tuấn | VII11.685 | CT HĐTV, TGĐ | |||
Trần Khánh Lâm | I05017 | PTGĐ | |||
Huỳnh Trúc Lâm | V09.249 | PTGĐ | |||
VõDuy Tuấn | XII17.1887 | PTGĐ | |||
Nguyễn Thị Ngọc Nga | IV06199 | TĐV | |||
Phan Thị Thủy Tiên | V09.293 | TĐV | |||
Lương Thị Y Vàng | XIII18.2099 | TĐV | |||
VõThị Quỳnh Phương | XIV19.2253 | TĐV | |||
Nguyễn Ngọc Thuận | XIV19.2328 | TĐV | |||
75 | 106/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt | |||
Hoàng Lê Tuấn | III06136 | GĐ | |||
Phan Tiến Dũng | X15.1267 | PGĐ | |||
Nguyễn Mạnh Hùng | II05044 | TĐV | |||
76 | 107/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC | |||
Mai ĐìnhLân | II05048 | GĐ | |||
Trần Công Bằng | VII11.467 | PGĐ | |||
Đặng Quốc Dũng | VII11.496 | PGĐ | |||
Nguyễn Thị Hoàng Yến | VII11.706 | PGĐ | |||
Hà Văn Hùng | VII11.552 | TP | |||
Nguyễn Tuấn Minh | VII11.604 | TP | |||
Lê Huy Sơn | IX14.1188 | TP | |||
Nguyễn Thị Hương | XI16.1524 | TĐV | |||
Lê Tiến Công | VIII13.732 | PP | |||
Vũ Thị Hồng Minh | IX14.1157 | PP | |||
Lê Thị ThuHiền | XI16.1499 | PP | |||
77 | 108/TĐC | Công ty TNHH Kiểm toán An Việt | |||
VũBình Minh | XI16.1549 | TGĐ | |||
Vũ Thị Hương Giang | II05038 | PTGĐ | |||
Dương Đình Ngọc | VI10.401 | PTGĐ | |||
Nguyễn Thương | VIII13.1005 | PTGĐ | |||
ĐỗDương Tùng | XI16.1647 | PGĐCN | |||
Đoàn ThuHằng | VIII13.784 | TĐV | |||
Vũ Hoài Nam | VII11.608 | PTGĐ | |||
Đào Thị Thúy Hà | VIII13.762 | PP | |||
Nguyễn Hoàng Việt | XIII18.2100 | TĐV | |||
78 | 110/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp | |||
Nguyễn Thế Phúc | III06119 | TGĐ | |||
Đàm Ngọc Hưng | XI16.1518 | PTGĐ | |||
Nguyễn Mạnh Lân | II05047 | TĐV | |||
Chi nhánh Thẩm định giá và Đấu giá Việt Bắc-Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doa | |||||
Trần Mạnh Phong | X15.1373 | GĐCN | |||
Mạc Thanh Phương | XIV19.2249 | Phó GĐCN | |||
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp tại Hà Nội | |||||
Nguyễn Văn Tùng | XIII18.2092 | GĐ CN | |||
Nguyễn Minh Hoàng | I05014 | TĐV | |||
79 | 111/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM | |||
Nguyễn Phú Hà | XI16.1489 | CT HĐTV TGĐ |
PhanHuy Thắng | V09.278 | PTGĐ | |||
Bùi Thị Thúy | VII11.662 | PTGĐ | |||
Nguyễn Thị Mai Hoa | X15.1301 | GĐ KT | |||
VũXuân Hùng | XII17.1747 | TĐV | |||
80 | 112/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương | |||
Nguyễn Phi Nhựt | VII11.620 | TGĐ | |||
Huỳnh Ngọc Phượng | XI16.1582 | PP | |||
Nguyễn Thái Nhật Tiên | VII11.668 | PTGĐ | |||
81 | 114/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Việt Nam | |||
VũChí Thành | VI10.423 | CT HĐQT, TGĐ | |||
Đỗ Khắc Hưởng | IX14.1135 | TP | |||
Nguyễn Chí Thiết | XIV19.2321 | TĐV | |||
Hoàng Văn Hiếu | VII11.543 | TĐV | |||
82 | 116/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư VIC | |||
Phạm Tuấn Hưng | XI16.1520 | GĐ | |||
ĐỗThị Thanh Nga | IV06198 | TĐV | |||
Mai Linh | XIV19.2212 | TĐV | |||
83 | 117/TĐG | Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam | |||
Phạm Thị Hoạt | XI16.1507 | GĐ | |||
Nghiêm Thị Thu Hiền | XII17.1725 | PGĐ | |||
Trần Thị Quỳnh Yên | VI10.451 | TĐV | |||
Phạm Trường Minh | XII17.1794 | TĐV | |||
ĐỗThị Thu Hường | VIII13.835 | TĐV | |||
84 | 119/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam | |||
Ngô Gia Cường | IV06318 | GĐ | |||
Phan Nguyễn Ngọc Hiệp | VII11.541 | PGĐ | |||
Nguyễn Thị Bình Minh | VIII13.866 | PGĐ | |||
Nguyễn Văn Chỉnh | XIII18.1919 | TĐV | |||
85 | 120/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ | |||
Nguyễn Văn Kiểu | VII11.580 | TGĐ | |||
Lê Văn Đức | IV06169 | PTGĐ | |||
Lê Thị Ngọc Tuệ | IX14.1214 | PTGĐ | |||
86 | 121/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới | |||
VõĐình Dũng | IX14.1081 | GĐ | |||
Nguyễn Duy Cường | VII11.484 | TĐV | |||
Nguyễn Tư Hòa | X15.1302 | TĐV | |||
87 | 122/TĐG | Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội | |||
Đoàn Thu Thủy | VIII13.1000 | GĐ | |||
Đoàn Thu Nguyệt | X15.1365 | PGĐ | |||
Đoàn Lệ Hoa | X15.1298 | TĐV | |||
88 | 127/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon | |||
Lê Xuân Vinh | V09.304 | GĐ | |||
Nguyễn Minh Nhật | XI16.1567 | PGĐ | |||
Nguyễn Thị Hương Thảo | X15.1403 | TĐV | |||
Phạm Nguyễn Kim Hồng | IX14.1120 | TĐV | |||
Hứa Thị Mai Anh | XII17.1662 | TĐV | |||
89 | 128/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Trung Tín | |||
Nguyễn Ngọc Bích | IX14.1055 | CTHĐQT, GĐ | |||
VũĐại Dương | VII11.506 | PGĐ | |||
Vũ Minh Hải | VI10.359 | TĐV | |||
Nguyễn Thái An | XIII18.1901 | TĐV | |||
Lâm Thị Thanh Huyền | XII17.1754 | TĐV | |||
90 | 130/TĐG | Công ty CP DCF Việt Nam | |||
Phạm Thanh Dương | VI10.349 | TGĐ | |||
HuỳnhCẩm Loan | IX14.1147 | TĐV | |||
Lê Minh Hoàng | XIV19.2179 | TĐV | |||
Lý Hưng Thành | X15.1399 | TĐV | |||
Ngô Đoàn Thu Thảo | XIV19.2318 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Bình | XIII 18.1912 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại HàNội | |||||
Nguyễn Huy Phong | VIII13.906 | TĐV | |||
Nguyễn Thùy Trang | VI10.429 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tạiĐà Nẵng | |||||
Bùi Khương Duy | XIII18.1941 | TĐV | |||
Dương Thị Hường | X15.1321 | TĐV | |||
91 | 132/TĐG | Công ty TNHH FAVI | |||
Nguyễn Thanh Vân | VI10.442 | TGĐ | |||
Phạm Thành Hồng Lĩnh | XIV19.2214 | TĐV | |||
Trần Việt Phương | XI16.1580 | TĐV | |||
92 | 133/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol | |||
Nguyễn Thị Nhàn | III06116 | GĐ | |||
Nguyễn Bá Vỹ | VIII13.1030 | PGĐ | |||
Lương ThịTâm | 06079Đ1 | TĐV | |||
Đoàn Thị Thúy Hồng | VIII13.806 | TĐV | |||
Phạm Diệu Thanh | VIII13.976 | TĐV | |||
Phùng Thị Minh Quý | IX14.1187 | TĐV | |||
Phạm Thị Bích Thìn | XIII18.2056 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh | |||||
Bùi Huy Phấn | II05052 | GĐ CN | |||
Võ Thanh Phúc | IX14.1175 | PGĐ CN | |||
Trần Ngọc Thanh Tâm | VIII13.948 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontroltại Đà Nẵng | |||||
Nguyễn Quang Minh | III06113 | GĐ CN | |||
Hoàng Thị ThuHương | III06095 | TĐV | |||
93 | 135/TĐG | Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng | |||
LêHoàng Hải | VII11.528 | CT HĐQT, TGĐ | |||
Lê Thị Thanh Tuyết | VII11.694 | PTGĐ | |||
Phạm Đức Long | V09.255 | TĐV | |||
Nguyễn Minh Trúc | X15.1432 | TĐV | |||
Nguyễn Thái Châu | XIV19.2126 | TĐV | |||
94 | 137/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá TNS VALUE | |||
Đỗ Trung Kiên | X15.1322 | GĐ | |||
Ngô Quang Huy | XI16.1513 | TĐV | |||
Nguyễn Đức Thịnh | XI16.1613 | TĐV | |||
Vũ Văn Quân | VIII13.926 | TĐV | |||
Trần Cường | X15.1248 | TĐV | |||
95 | 138/TĐG | Công ty CP Định giá CPA | |||
Lê Mạnh Hùng | VIII13.809 | GĐ | |||
Nguyễn Trung Hòa | XIV19.2177 | TĐV | |||
Đặng Việt Phương | VIII13.911 | TĐV | |||
Trang Bích Thảo | VIII13.985 | TĐV | |||
Phạm Minh Quang | VIII13.923 | TĐV | |||
96 | 139/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC | |||
Nguyễn Minh | IV06193 | PTGĐ, GĐTĐG | |||
Trần Thái Hòa | IV06180 | PTGĐ | |||
Lê Hùng Dũng | IX14.1078 | PTGĐ | |||
Nguyễn Văn Tuyên | II05.063 | PTGĐ | |||
Trần Hải Sơn | VII11.636 | TĐV | |||
Nguyễn Tú Anh | IX14.1043 | TĐV | |||
Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học MooreAISC | |||||
Phạm Xuân Sơn | V09.274 | GĐ CN | |||
Đào Tiến Đạt | X15.1270 | TĐV | |||
Lê Huy Thành | XII17.1841 | TĐV | |||
Hoàng Xuân Tiến | XIII18.2070 | TĐV | |||
Tô Văn Thắng | XII17.1851 | TĐV | |||
97 | 141/TĐG | Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt | |||
Trần Minh Tuấn | IX14.1213 | GĐ | |||
Trần Thị Tuấn Hồng | X15.1306 | TĐV | |||
Phạm Quang Khá | X15.1327 | TĐV | |||
98 | 142/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán FAC | |||
Hoàng Lam | I05018 | CT HĐTV, GĐ | |||
Lê Huy Thư | V09.289 | PTGĐ | |||
Nguyễn Trọng Huy | XIII18.1983 | PTGĐ | |||
Công ty TNHH Kiểm toán FAC – Chi nhánh Miền Trung | |||||
Trần HoàngHạ | VI10.356 | GĐ CN | |||
LêThị Vân Trâm | VIII13.1017 | TĐV | |||
99 | 145/TĐG | Công ty CP Giám định Ngân Hà | |||
Nguyễn Văn Huy | XI16.1514 | TGĐ | |||
Nguyễn Tiến Sơn | V09.313 | TĐV | |||
Trần Quang Hưng | XIII18.1979 | TĐV | |||
Trần Kiến Cường | XIII18.1926 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Vân Thy | XIII18.2068 | TĐV | |||
100 | 146/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương | |||
Mai Thanh Bình | VII11.469 | CT HĐQT, TGĐ | |||
Lê Hoài Phương | VII11.624 | TĐV | |||
Lưu Minh Thịnh | XIII18.2057 | TĐV | |||
Trần Ngọc Tú | XII17.1880 | TĐV | |||
101 | 147/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá DTC | |||
ĐỗVăn Đại | VII11.507 | GĐ | |||
Phan Lê Cường | VII11.485 | TĐV | |||
Nguyễn Minh Tú | VII11.680 | TP | |||
CôngtyCP Thẩm định giá DTC – Chi nhánh Thành phố Hà Nội | |||||
Lê Kiên Giang | VII11.514 | GĐ CN | |||
Mai Huy Thìn | XIV19.2322 | TĐV | |||
VũHồng Nhung | X15.1369 | TĐV | |||
102 | 149/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Úc | |||
Phạm Quốc Hải | V09.308 | CT HĐTV, TGĐ | |||
Ngụy Thúy Phượng | X15.1379 | PTGĐ | |||
Nguyễn Xuân Hải | VIII13.768 | TĐV | |||
PhạmĐức Minh | III06112 | TĐV | |||
103 | 150/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn Cầu | |||
LêĐăng Mưu | XII17.1795 | GĐ | |||
Dương Vũ Nhật Tiến | XI16.1626 | PGĐ | |||
Cao Phan Thanh | XIV19.2307 | TĐV | |||
Lê Minh Đức | XIII18.1948 | TĐV | |||
Nguyễn Doãn Hải | XIII18.1955 | TĐV | |||
104 | 151/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Miền Trung | |||
Lê Thị Thái Hà | VII11.520 | GĐ | |||
Lê Văn | VII11.695 | TP | |||
Trần Quỳnh Hoa | VIII13.799 | PP | |||
105 | 154/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam | |||
Lê Khả Đức | VII11.512 | TGĐ | |||
Nguyễn Thế Bỉnh | VII11.473 | TĐV | |||
Vũ Thị Thúy Lan | VI10.385 | TĐV | |||
Bùi Trần Phương | XII17.1819 | TĐV | |||
106 | 155/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Tâm Tín Nghĩa | |||
Nguyễn Đoan Hùng | IX14.1123 | GĐ | |||
Bùi Thị Hoài Thu | VII11.659 | TĐV | |||
Nguyễn Thanh Huyền | VII11.568 | TĐV | |||
107 | 156/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||
Nguyễn Quang Tuấn | VII11.686 | CT HĐTV, TGĐ, GĐ CN | |||
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | IX14.1109 | PTGĐ | |||
Vũ Thị Lan | XII17.1773 | TĐV | |||
Chi nhánh Miền Bắc – Công ty TNHH Thẩm định giávà Tư vấn Tài chính ViệtNam | |||||
Nguyễn Đức Thiện | X15.1412 | PTGĐ, GĐ CN | |||
Phạm Tùng Lâm | X15.1336 | TĐV | |||
Chi nhánh Miền Nam – Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||||
ĐỗTiến Dũng | IV06171 | PTGĐ, PGĐ CN | |||
Nguyễn Thị Thúy Nga | II05050 | TĐV | |||
Chi nhánh Miền Trung – Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||||
Nguyễn Vĩnh Thành | VII11.650 | PTGĐ, PGĐ CN | |||
Nguyễn Quang Binh | IX14.1052 | TĐV | |||
Chi nhánh tỉnh Quảng Ninh – Công ty TNHH Thẩm định giávà Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||||
VũHà | IX14.1103 | PTGĐ, PGĐ CN | |||
Trần Trung Thành | VII11.651 | TĐV | |||
Chi nhánh Hải Phòng – Công ty TNHH Thẩm định giávà Tư vấn Tài chính Việt Nam | |||||
Phan Trọng Nam | II05049 | PTGĐ, PGĐ CN | |||
Đặng ThịHồng Minh | VII11.603 | TĐV | |||
108 | 159/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá VNA | |||
Nguyễn Đình Linh Bảo | IX14.1048 | TGĐ | |||
Hồ Quốc Khánh | X15.1330 | TĐV | |||
Lương Ngọc Duy | XIV19.2137 | TĐV | |||
109 | 166/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương | |||
Trần Thị Châu Giang | IV06175 | TGĐ | |||
Nguyễn Hữu Bình | VII11.470 | PTGĐ | |||
Nguyễn Minh Quang | XI16.1586 | TĐV | |||
Nguyễn Tiến Nam | VIII13.874 | TĐV | |||
Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh | |||||
Nguyễn Thanh Tùng | VI10.439 | GĐ CN | |||
Nguyễn Thị Thu Hiền | XI16.1500 | TĐV | |||
110 | 167/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông | |||
ĐỗTrí Dũng | IX14.1072 | CT HĐQT | |||
Nguyễn Ngọc Thuyên | XII17.1860 | PGĐ | |||
Phạm Duy Long | XIV19.2217 | TĐV | |||
Công ty CP Giám định và Thẩm định giá PhươngĐông – Chinhánh Nha Trang | |||||
Nguyễn Tiến Hồng | XIII18.1971 | GĐ CN | |||
Lê Văn Sâm | X15.1390 | PGĐ | |||
111 | 170/TĐG | Công ty TNHH PKF Việt Nam | |||
Đỗ ThịÁnh Tuyết | IX14.1218 | TGĐ | |||
Nguyễn Như Tiến | IX14.1208 | PTGĐ | |||
Dương Thị Thảo | V09.282 | PTGĐ | |||
Trịnh Thu Huyền | VIII13.822 | TĐV | |||
Trần Văn Dũng | VII11.492 | PTGĐ | |||
Chu Quang Tùng | XIV19.2296 | PTGĐ | |||
Hoàng Văn Anh | X15.1234 | TĐV | |||
112 | 171/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Việt Nam | |||
Vũ Đức Thắng | IX14.1199 | TGĐ | |||
Trần Thanh Hải | XIV19.2158 | PTGĐ | |||
Tô Thị Tươi | XII17.1893 | TĐV | |||
Phan Đình Dũng | XI16.1469 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Chuyên | VIII13.731 | TĐV | |||
113 | 173/TĐG | Công ty TNHH Kreston (VN) | |||
Nguyễn Hoàng Dũng | VIII13.746 | TGĐ | |||
Trần Đức Cương | VII11.480 | PTGĐ | |||
Chu Thị Tuyết Nhung | VII11.618 | TP | |||
Nguyễn Thị Thu | VI10.425 | TP | |||
114 | 174/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Thăng Long | |||
Khương Thanh Tùng | IX14.1215 | GĐ | |||
LêViệt Anh | VII11.466 | PGĐ | |||
Nguyễn Đức Quỳnh | II05055 | TĐV | |||
115 | 175/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế | |||
Lương Văn Thành | IV06209 | TGĐ | |||
Nguyễn Thị Thanh Hải | I05011 | TĐV | |||
Trương Minh Đức | III06092 | TĐV | |||
116 | 176/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA | |||
Trần Thị Thu Trang | VII11.675 | GĐ | |||
Nguyễn Thu Trang | VIII13.1012 | PGĐ | |||
Hoàng Gia Trang | VIII13.1007 | TĐV | |||
Tô Hải Nguyên | VIII13.889 | TĐV | |||
117 | 179/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT | |||
Phùng Thị Quang Thái | I05024 | TGĐ | |||
Nguyễn Thị Quỳnh Hương | II05045 | PTGĐ | |||
Lê Tuấn Sơn | II05057 | PTGĐ | |||
Lê Thị Hòa | IX14.1118 | PTGĐ | |||
118 | 180/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá Hoa Mặt Trời | |||
Nguyễn Thanh Sơn | VII11.637 | GĐ | |||
Nguyễn Thu Oanh | III06118 | TĐV | |||
Lê Hoàng Linh | V09.252 | TĐV | |||
Nguyễn Huỳnh Như | VII11.619 | TĐV | |||
Nguyễn Mạnh Hùng | VIII13.812 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Phương | VIII13.914 | TĐV | |||
Nguyễn Văn Nhật | IX14.1169 | TĐV | |||
Nguyễn Văn Quảng | IX14.1186 | TĐV | |||
Lê Thị Thanh Hoa | X15.1299 | TĐV | |||
Ngô Hồng Nam | X15.1353 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Hiền | XI16.1498 | TĐV | |||
Trần Văn Phát | XI16.1572 | TĐV | |||
Trần Nhật Tân | XI16.1600 | TĐV | |||
ĐỗNgọc Thanh | XII17.1839 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Ngọc Bích | IX14.1056 | TĐV | |||
Phạm Ngọc Quang | XII17.1823 | TĐV | |||
Trần Văn Thắng | XI16.1604 | TĐV | |||
Nguyễn Đăng Trung | XIII18.2081 | TĐV | |||
Trần Quốc Dũng | XIII18.1932 | TĐV | |||
Trần Duy Cường | XIII18.1925 | TĐV | |||
Nguyễn Tấn Quang | XIII18.2034 | TĐV | |||
LêXuân Hoàng | XIV19.2180 | TĐV | |||
Phạm Thị Thu Hường | XIV19.2192 | TĐV | |||
119 | 181/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY | |||
Nguyễn Tự Trung | VII11.679 | TGĐ | |||
Phạm Gia Đạt | VII11.510 | PTGĐ | |||
Nguyễn Văn Hải | VII11.530 | TP | |||
Lê Đức Hạnh | VIII13.777 | TP | |||
Nguyễn Minh Thắng | XIII18.2046 | TP | |||
Trần Thanh Tùng | XI16.1652 | TĐV | |||
Hoàng Thị Ngà | XII17.1803 | TĐV | |||
Trần Xuân Thường | XIV19.2332 | TĐV | |||
120 | 183/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô | |||
ĐỗThị Dung | VI10.346 | TGĐ | |||
Trần Thị Vân | VIII13.1027 | PTGĐ | |||
Nguyễn Thanh Tùng | XI16.1651 | TĐV | |||
121 | 187/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán – Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam | |||
Nguyễn Trọng Hiếu | X15.1297 | CTHĐTV | |||
Nguyễn Trung Dũng | X15.1264 | P TGĐ | |||
Trần Dương Nghĩa | X15.1358 | P TGĐ | |||
Đoàn Thị Thanh | XIII18. 2049 | PGĐ | |||
Phan Thị Lan Trang | VIII13.1015 | TĐV | |||
Nguyễn Hà Định | X15.1273 | TĐV | |||
VõThị Ngọc Hân | X15.1288 | TĐV | |||
Nguyễn Minh Châu | IX14.1057 | TĐV | |||
Hồ Bảo Huy | VIII13.817 | TĐV | |||
122 | 190/TĐG | Công ty CP Tài chính VIICY Việt Nam | |||
Nguyễn Quang Hùng | 06149 | CTHĐQT, TGĐ | |||
Đặng Diệu Hiền | VIII13.789 | PTGĐ | |||
Nguyễn Hồng Ngọc | VIII13.888 | PTGĐ | |||
Nguyễn Hữu Tuấn | VII11.683 | PTGĐ | |||
123 | 191/TĐG | Công ty CP thẩm định giá & Đầu tư Quốc tế | |||
Nguyễn Thị Ngọc | X15.1362 | TGĐ | |||
Nguyễn Thị Tố Nga | XIV19.2226 | PTGĐ | |||
Bùi Hồng Ánh | IX14.1045 | TĐV | |||
124 | 193/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẩm định dự án xây dựng Hà Nội | |||
Bùi Vũ Tài Minh | X15.1350 | GĐ | |||
Tạ Thùy Dương | XIV19.2138 | CTHĐQT | |||
Mai Văn Chung | X15.1255 | TP | |||
125 | 194/TGĐ | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu | |||
Nguyễn Xuân Hoài | X15.1303 | TGĐ | |||
Lê Thanh Nam | VII11.607 | TĐV | |||
Lê Thị Hương Thảo | X15.1401 | TĐV | |||
Trần Đức Tiệp | XIII18.2072 | PTGĐ | |||
Nguyễn Duy Thành | XIV19.2314 | TĐV | |||
126 | 196/TĐG | Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) | |||
Nguyễn Thị Vĩnh Hà | I05009 | PTGĐ, GĐĐH | |||
Trịnh Kim Dung | I05006 | TĐV | |||
Nguyễn ThịHạnh | X15.1287 | TĐV | |||
127 | 198/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam | |||
Dương Anh Tài | XII17.1833 | TGĐ | |||
Phạm Quang Huy | X15.1311 | TĐV | |||
Trịnh Thu Trang | X15.1429 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Ngọc | XI16.1561 | TĐV | |||
Nguyễn Văn Hạnh | VIII13.778 | TĐV | |||
Lê Thị Thu Hiền | X15.1294 | TĐV | |||
Phạm Tuấn Hưng | XIV19.2189 | TĐV | |||
128 | 201/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá BETA | |||
Lê Khắc Tánh | IX14.1190 | GĐ | |||
Dương Trí Phong | XIV19.2242 | TĐV | |||
La Xuân Phước | XIV19.2246 | TĐV | |||
129 | 202/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thiên Phú | |||
Trần Thị Kim Ngân | X15.1357 | TGĐ | |||
Trần Ngọc Hùng | V09.309 | PTGĐ | |||
Trần Tuấn Hải | XIII18.1956 | TP | |||
130 | 203/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Hà Nội | |||
Nguyễn Đình Thảo | XII17.1843 | TGĐ | |||
Bùi Thị Thương | XIV19.2330 | TĐV | |||
Bùi Thanh Kim Huệ | XII17.1740 | TĐV | |||
131 | 204/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩmđịnh Vaska | |||
Phạm Anh Tuấn | XII17.1885 | GĐ | |||
Trần Tấn Khang | VIII13.840 | TĐV | |||
Nguyễn Minh Kha | XIII18.1987 | TĐV | |||
Trần Như Lộc | XIII18.2004 | TĐV | |||
Phan Hữu Hòa | XIV19.2178 | TĐV | |||
Nguyễn Long Thành | XIII18.2053 | TĐV | |||
Trần Đăng Khoa | XIII18.1992 | TĐV | |||
132 | 205/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê | |||
Lê Trung Hải | IX14.1106 | TGĐ | |||
Phạm Duy Hanh | XI16.1492 | PGĐ | |||
Nguyễn Hoàng Minh | X15.1351 | TP | |||
133 | 206/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán BDO | |||
Bùi Văn Vương | IX14.1231 | GĐ TĐG | |||
Phạm Tiến Hùng | VII11.554 | TĐV | |||
Phạm Văn Can | VIII13.725 | TĐV | |||
Vũ Thị Thu Hằng | VII11.532 | TĐV | |||
134 | 207/TĐG | Công ty TNHH Kiểmtoán VACO | |||
Bùi Ngọc Bình | VIII13.724 | TGĐ | |||
Trần Gia Tự | XII17.1882 | PP | |||
Nguyễn Văn Long | XII17.1782 | TP | |||
NguyễnĐức Giang | XI16.1483 | PP | |||
135 | 208/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội | |||
Phan Tiến Đạt | XII17.1697 | TGĐ | |||
ĐỗThanh Hương | XII17.1758 | TĐV | |||
Bùi Văn Toàn | XIV19.2284 | TĐV | |||
136 | 209/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương | |||
Phạm Huỳnh Nhung | 06075Đ1 | GĐ | |||
Lê Đặng MỹTrí | V09.295 | CT HĐQT | |||
Phan Trần Diệp Đoan | 06070Đ1 | PGĐ | |||
Lý Mạnh Huy | XII17.1750 | PGĐ | |||
Huỳnh Thị Tuyết Vân | X15.1445 | TĐV | |||
Phạm Quốc Lộc | XII17.1783 | TP | |||
Trương Dũng Chinh | XIII18.1918 | TP | |||
Phạm Văn Lào | XI16.1532 | PGĐ CN | |||
Lê Quang Nguyên | 06074Đ1 | TĐV | |||
Lê Quốc Việt | X15.1446 | PGĐ CN | |||
Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương tại Miền Tây | |||||
Nguyễn Đức Bảo Lộc | V09.254 | GĐ CN | |||
Đặng Thái Sơn | VIII13.936 | PGĐ CN | |||
137 | 210/TĐG | Công ty CP Tư vấn và thẩm định giá BTC | |||
Nguyễn Châu Giang | X15.1277 | TGĐ | |||
Nguyễn Thị Phượng | VI10.408 | TĐV | |||
Phạm Thanh Ngân | XIII18.2013 | TĐV | |||
138 | 211/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt – Nhật | |||
Hà Quang Lâm | XII17.1774 | TGĐ | |||
Vũ Cao Cần | X15.1243 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Thu Giang | XIV19.2147 | TP | |||
Vũ Thị Hiền | XII17.1723 | PP | |||
139 | 212/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bảo Việt | |||
Phạm Thị Thu Trang | XII17.1871 | TGĐ | |||
Nguyễn Thái Định | XIII18.1944 | PTGĐ | |||
Nguyễn Hữu Long | XIV19.2215 | TĐV | |||
Trần Văn Quyết | XIV19.2263 | TĐV | |||
Phạm Quang Tuấn | XII17.1888 | TĐV | |||
140 | 213/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thành Đô | |||
Nguyễn Minh Tâm | VIII13.946 | TGĐ | |||
Nguyễn Đình Phong | IX14.1173 | PTGĐ | |||
Vũ Hồng Hải | VIII13.776 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Như Ái | VI10.331 | TĐV | |||
Phạm Vân Anh | XII17.1665 | TĐV | |||
141 | 214/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Tín | |||
Bùi Khắc Định | XII17.1701 | GĐ | |||
Nguyễn Minh Tâm | XI16.1595 | PGĐ | |||
Trần Minh Mẫn | X15.1349 | PGĐ | |||
Trần Quốc Long | X15.1342 | TĐV | |||
Lê Thị HồngNhung | XII16.1568 | TĐV | |||
Nguyễn Minh Thao | XI16.1608 | TĐV | |||
Dương Thị Huyền Thương | X15.1424 | TĐV | |||
Nguyễn Hữu Sơn | XIV19.2270 | TĐV | |||
142 | 215/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá đấu giá và Đào tạo Song Pha | |||
Lê Huỳnh Nga | IX14.1161 | CT HĐTV, TGĐ | |||
Nguyễn Đình Dũng | X15.1261 | PGĐ | |||
Trần Thu Hương | III06105 | PGĐ | |||
Hoàng Xuân Hòa | XIII18.1966 | PGĐ | |||
143 | 216/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Thăng Long | |||
Nguyễn Văn Tăng | VII11.643 | CT HĐTV, TGĐ | |||
Nguyễn Văn Quyết | VIII13.931 | PGĐ | |||
Nguyễn Quang Thiện | XII17.1853 | TĐV | |||
Nguyễn Thanh Sơn | VI10.416 | TĐV | |||
144 | 217/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam | |||
Trần Ngọc Sơn | III06125 | GĐ | |||
Hoàng Lê Anh | IX14.1044 | TĐV | |||
Phùng Minh Tú | X15.1439 | TĐV | |||
145 | 218/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giáTiên Phong | |||
Vũ Lâm Công | VIII13.734 | TGĐ | |||
LêTừThái | XI16.1601 | TĐV | |||
Trần Hồng Quân | X15.1386 | TĐV | |||
Vũ Ánh Tuyết | VIII13.973 | TĐV | |||
146 | 219/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Sao Việt | |||
Lê Diễm Phúc | IV06.320 | TGĐ | |||
Nguyễn Thanh Phong | V09.269 | PTGĐ | |||
Lê Việt Khoa | XIII18.1993 | PTGĐ | |||
Ngô Hoàng Quốc Việt | XIII18.2102 | TĐV | |||
Bùi Phương Bảo | 06066Đ1 | PTGĐ | |||
Nguyễn Vũ Ty Ty | XIII18.2095 | TĐV | |||
147 | 221/TĐG | Công ty CP Công nghệ và Định giá EQ – Hà Nội | |||
Đoàn Đức Thọ | XIV19.2324 | CT HĐQT, PGĐ | |||
Bùi Thanh Hải | IX14.1104 | GĐ | |||
LêĐức Thuận | VIII13.995 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Duyên | VIII13.752 | TĐV | |||
Phạm Hải Hưng | XIV19.2188 | TĐV | |||
148 | 223/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam | |||
Lâm Trường An | I05001 | TGĐ | |||
Nguyễn Thị Hoàng Hà | I05008 | PTGĐ | |||
Nguyễn Thái Bình Dương | XIII18.1939 | PTGĐ | |||
Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất lượng Việt Nam – Chi nhánh Miền Bắc | |||||
Trần Thị Thu Linh | VII11.592 | GĐCN | |||
Nguyễn Thanh Tùng | XIII18.2091 | TĐV | |||
149 | 224/TĐG | Công ty TNHH Định giá SSB Việt Nam | |||
Lại Tiến Hải | XI16.1491 | GĐ | |||
TrịnhĐức Minh | VIII13.868 | CT HĐTV | |||
Hoàng Minh Đức | XI16.1481 | TĐV | |||
Nguyễn Bá Ngọc | XIII18.2016 | TĐV | |||
Nguyễn Thế Thuận | XIII18.2063 | TĐV | |||
150 | 228/TĐG | Công ty CP Thẩm định và Chỉ số giá Việt Nam | |||
Nguyễn Duy Quý | VII11.632 | TGĐ | |||
Phạm Hồng Trâm | XII17.1868 | PTGĐ | |||
Lê Thị Nguyệt | VIII13.891 | TĐV | |||
151 | 231/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá – Dịch vụ Nghĩa Hưng | |||
Nguyễn Văn Ký | X15.1326 | GĐ | |||
Nguyễn Ngọc Bằng | VIII13.723 | TĐV | |||
Nguyễn Văn Chung | XI16.1461 | TĐV | |||
152 | 233/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá và Kiểm toán MKT | |||
Cù Thị Thanh Mai | XI16.1544 | GĐ | |||
Lê Ngọc Thuận | XII17.1856 | PGĐ | |||
Bùi Nhật Huy | XII17.1751 | TĐV | |||
153 | 235/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất | |||
Trần Thị Diễm Thi | X15.1410 | GĐ | |||
Lâm Sâm Hiếu | VIII13.794 | PGĐ | |||
Lâm Tố Trinh | XII17.1873 | TĐV |
Lâm Tố Gia | XII17.1705 | TĐV | ||||
154 | 236/TĐC | Công ty TNHH Thẩm định giá RVP Việt Nam | ||||
Nguyễn Tiến Mạnh | VIII13.862 | CT HĐTV, GĐ | ||||
Nguyền Thị Thu Hương | VIII13.833 | TĐV | ||||
Trần Thị Thu Hà | VIII13.761 | TĐV | ||||
155 | 237/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VALID | ||||
Phan Văn Vỹ | XI16.1659 | GĐ | ||||
Lê Văn Hòa | VII11.546 | PGĐ | ||||
VũQuang Vịnh | VII11.702 | TĐV | ||||
Hoàng Văn Cương | XIII18.1924 | TĐV | ||||
156 | 239/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá MHA Việt Nam | ||||
Lê Hữu Hà | XI16.1488 | TGĐ | ||||
Lê Thị Lộc | XI16.1539 | P TGĐ | ||||
Nguyễn Văn Quý | XII17.1827 | TĐV | ||||
Nguyễn Thị Thúy | XI16.1620 | TĐV | ||||
157 | 240/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA | ||||
Nguyễn Thị Thanh Huế | VII11.550 | TGĐ | ||||
Nguyễn Thị Tuyết | VIII13.971 | TĐV | ||||
Phạm Ngọc Tuân | XIV19.2291 | GĐ | ||||
Nguyễn Thọ Hải | XIV19.2157 | TĐV | ||||
158 | 246/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Nhất Tín | ||||
Dương Quang Anh | XIV19.2110 | CT HĐQT | ||||
Nguyễn Phương Thủy | V09.292 | TGĐ | ||||
Lê Vân Lập | XIV19.2208 | TĐV | ||||
Lê Văn Vinh | XIV19.2350 | TĐV | ||||
159 | 247/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn đầu tư Thăng Long | ||||
Trương Hoài Nam | XI16.1554 | TGĐ | ||||
Trần Huy Chiểu | VIII1.477 | GĐ | ||||
Mai Việt Hùng | VIII13.810 | GĐ | ||||
160 | 249/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim | ||||
Nguyễn Quang Tùng | VIII1.689 | GĐ | ||||
Nguyễn Văn Hùng Cường | X15.1246 | TĐV | ||||
Đinh Công Khánh | VIII1.573 | TĐV | ||||
Hoàng Thị Hiền | XIII18.1964 | TĐV | ||||
Chi nhánh tại TP. HCM – Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim | ||||||
Đỗ Văn Dân | V09.227 | GĐ CN | ||||
Trần Xuân Linh | VII11.593 | TĐV | ||||
161 | 250/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Đất Việt | ||||
Phạm Văn Đề | XI16.1476 | CT HĐQT, TGĐ | ||||
Phan Hồng Quang | XI16.1585 | PTGĐ | ||||
Nguyễn Duy Tùng | XI16.1646 | TĐV | ||||
162 | 252/TĐG | Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá | ||||
Lê Đức Thọ | VIII13.992 | GĐ | ||||
Đoàn Thanh Sơn | X15.1392 | TĐV | ||||
Nguyễn Thị Sao Mai | XII17.1785 | TĐV | ||||
163 | 253/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam | ||||
Cấn Văn Tuấn | VIII13.954 | GĐ | ||||
Đặng Thái Thế | VII11.653 | TĐV | ||||
Lê Hoài Nam | VI10.397 | PGĐ | ||||
Phạm Văn Duẩn | XII17.1681 | PGĐ | ||||
Lê Thị Quyên | VII11.633 | TĐV | ||||
164 | 254/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn cầu | ||||
Nguyễn Lê Hoan | VIII13.804 | TGĐ | ||||
Nguyễn Kim Cương | X15.1245 | TP | ||||
Nguyễn Thu Trang | VIII13.1013 | TĐV | ||||
Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu – Chi nhánh Đông Nam Bộ | ||||||
Trương Thị Mỹ Linh | XII17.1778 | GĐCN | ||||
Nguyễn Chí Mẫn | XII17.1787 | TP | ||||
165 | 255/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành | ||||
Vũ Thị Thu Hà | XII17.1710 | GĐ | ||||
Nguyễn Hồng Giang | XIV19.2146 | PGĐ | ||||
Trần Việt Hà | XII17.1712 | TĐV | ||||
Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành | ||||||
Nguyễn Trung Hà | XII17.1711 | GĐ CN | ||||
Nguyễn Đình Thành | X15.1400 | TĐV | ||||
166 | 258/TĐG | Công ty TNHH Định giá Bến Thành – Hà Nội | ||||
Bùi Thế Trung | XI16.1638 | TGĐ | ||||
Phạm Thị Thùy Dung | XIII18.1930 | PTGĐ | ||||
Hồ Xuân Hiếu | XI16.1501 | TĐV | ||||
Hoàng Phạm Quốc Việt | XIII18.2103 | TĐV | ||||
Lê Thị Hương Trang | XI16.1633 | TĐV | ||||
167 | 260/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA | ||||
Huỳnh Văn Ngoãn | VIII13.885 | TGĐ | ||||
Phan Hoàng Sơn | VII11.635 | PTGĐ | ||||
Mai Thị Thanh Trà | VII11.671 | PTGĐ | ||||
Nguyễn Thị Hằng | VIII13.786 | PTGĐ | ||||
Phan Thị Hồng Ngọc | XII17.1807 | PTGĐ | ||||
Nguyễn Anh Minh | VII11.602 | TĐV | ||||
NguyễnVũTrường Giang | XII17.1707 | TĐV | ||||
Thái Thị Cẩm Vân | XIV19.2345 | TĐV | ||||
Đặng Thị Yến Linh | VII11.591 | TĐV | ||||
168 | 261/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Fargo | ||||
Lê Hồng Quang | XIII18.2033 | CT HĐQT | ||||
Doãn Hồ Lan | VIII13.843 | TGĐ | ||||
Trần Thị Ánh | VIII13.720 | TĐV | ||||
Công ty CP Thẩm định giá Fargo – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | ||||||
Phạm Anh Tuấn | X15.1441 | GĐCN | ||||
Hoàng Tuấn Anh | VIII13.712 | TĐV | ||||
Nguyễn Thanh Nhật | XIV19.2237 | TĐV | ||||
Nguyễn Mạnh Thắng | X15.1407 | TĐV | ||||
169 | 262/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Quang | ||||
Trần Trọng Tuấn | VIII13.958 | GĐ | ||||
Trần Bá Quảng | V09.312 | PGĐ | ||||
Phạm Thị Phương | IX14.1181 | TĐV | ||||
Hà Trung Kiên | XI16.1530 | TĐV | ||||
170 | 263/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Định giá Đại Dương | ||||
Vũ Kim Hùng | XII17.1742 | TGĐ | ||||
Nguyễn Long Giang | VIII13.757 | PTGĐ | ||||
Phạm Thị Phương Nhung | VIII13.900 | TĐV | ||||
Trịnh Hoàng Việt Anh | XII17.1667 | TĐV | ||||
171 | 266/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong | ||||
Tô Hải Đăng | XII17.1698 | GĐ, GĐ CN | ||||
Phạm Xuân Hiền | XIV19.2171 | TĐV | ||||
Huỳnh Thị Xuân Lộc | IX14.1150 | TĐV | ||||
Chi nhánh Thanh Hóa – Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong | ||||||
Nguyễn Đức Trí | XIV19.2335 | TĐV | ||||
Trần Thị Thanh Huế | VII11.551 | TĐV | ||||
172 | 267/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Hà Thành | ||||
Dương Ngọc Quý | VIII13.927 | TGĐ | ||||
Trần Thị Mai | VIII13.860 | TĐV | ||||
Triệu Việt Phương | X15.1377 | TĐV | ||||
173 | 269/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Alpha Việt Nam | ||||
Nguyễn ThếPhong | XI16.1573 | TGĐ | ||||
Nguyễn Văn Giang | XI16.1486 | PGĐ | ||||
Nguyễn Văn Nhiên | XIV19.2238 | TĐV | ||||
Trần Khắc Lập | X15.1338 | TĐV | ||||
174 | 272/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Quốc tế | ||||
Nguyễn Hữu Hoàn | VI10.367 | GĐ | ||||
Lê Viết Cường | VIII1.483 | TĐV | ||||
VũThị Thanh Tú | VIII13.961 | TĐV | ||||
175 | 273/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An – Hà Nội | ||||
Bùi Ngô Liên | VII11.586 | GĐ | ||||
Thái Thị Thu Hiền | X15.1295 | TĐV | ||||
Nguyễn Thị Hồng | XII17.1739 | TĐV | ||||
Trịnh Phi Thường | VI10.426 | TĐV | ||||
176 | 274/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tây Đô | ||||
Cao Tất Đặng | XII17.1700 | TGĐ | ||||
Nguyễn Việt Hùng | XII17.1745 | TĐV | ||||
Viên Hải Đăng | XII17.1699 | TĐV | ||||
177 | 275/TĐG | Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen | ||||
VũVăn Quân | XII17.1825 | CT HĐQT | ||||
Nguyễn Trọng Điệp | X15.1272 | PTGĐ | ||||
Nguyễn Quốc Hưng | X15.1315 | TĐV | ||||
Nguyễn Kim Ngọc | X15.1361 | TĐV | ||||
Chi nhánh Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen tại TP. Hồ Chí Minh | ||||||
Tô Hoàng Anh | XIV19.2112 | GĐCN | ||||
Vũ Phương Thanh | VII11.647 | TĐV | ||||
178 | 276/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đo đạc địa chính BTA Việt Nam | ||||
Nguyễn Vũ Thụy Thanh Hằng | XII17.1720 | GĐ | ||||
Nguyễn VũHồng Nga | XII17.1801 | TĐV | ||||
Phạm Đình Trường | X15.1436 | TĐV | ||||
179 | 278/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá Duyên Hải | ||||
Đinh Thị Kim Dung | XII17.1682 | CTHĐQT | ||||
Lê Thị Mai Hương | IX14.1132 | TĐV | ||||
Đỗ Minh Ngọc | VIII13.886 | TĐV | ||||
180 | 279/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VINA | ||||
Nguyễn Thu Hương | XII17.1760 | GĐ | ||||
Nguyễn Bình Dương | XII17.1691 | PGĐ | ||||
Đinh Việt Hùng | IX14.1122 | TĐV | ||||
181 | 281/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá VTC | ||||
Đoàn Minh Tân | XII17.1835 | CT HĐQT, GĐ | ||||
Nguyễn Trường An | XII17.1661 | PGĐ | ||||
Trần Thanh Khiết | XII17.1767 | PGĐ | ||||
182 | 283/TĐG | Công ty CP Tập đoàn định giá DATC | ||||
Trần Anh Trung | XII17.1877 | TGĐ | ||||
Trần Cẩm Thạch | XII17.1837 | CT HĐQT,TĐV | ||||
Nguyễn Thị Thắm | XII17.1847 | TĐV | ||||
183 | 285/TĐG | Công ty CP Ngôi sao Định giá | ||||
ĐỗHuy Triệu | XII17.1872 | TGĐ | ||||
Nguyễn Thiện Thông | IX14.1203 | TĐV | ||||
Phạm Minh Trâm | XIV19.2334 | TĐV | ||||
184 | 287/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Đào tạo Quốc tế IVMA | ||||
Phạm Mạnh Tiến | VIII13.951 | TGĐ | ||||
Đào Thị Hàng | VIII13.783 | TĐV | ||||
Nguyễn Đình Của | VIII13.736 | TĐV | ||||
185 | 288/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến | ||||
VũNam Anh | X15.1237 | GĐ | ||||
Lê Thùy Linh Trang | XIV19.2333 | PGĐ | ||||
Lê Hữu Long | XII17.1780 | TĐV | ||||
Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến – Chi nhánh Khánh Hòa | ||||||
LêHoàng Thanh Chí | XIV19.2127 | GĐ CN | ||||
Đinh Đức Anh | IX14.1042 | PGĐ CN | ||||
186 | 291/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VPG Việt Nam | ||||
Bùi Nam Long | XII17.1781 | CT HĐTV, GĐ | ||||
Nguyễn Quang Huy | IX14.1127 | TĐV | ||||
Lê Thị Hạnh | XIII18.1958 | TĐV | ||||
Phạm Kim Trung | XIV19.2340 | TĐV | ||||
Dương Hồng Điệp | IX14.1090 | TĐV | ||||
187 | 294/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá DVT Việt Nam | ||||
Hà Đông | XII17.1702 | TGĐ | ||||
Lê Thị Vinh | XI16.1656 | TĐV | ||||
Lê Thị Hiền | X15.1293 | TĐV | ||||
Bùi Đình Lập | XIII18.2107 | TĐV | ||||
188 | 295/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SAG | ||||
Mai Thanh Châu | XII17.1677 | GĐ | ||||
Nguyễn Lê Minh Hoàng | XII17.1736 | TĐV | ||||
Nguyễn Thị Minh Vy | X15.1450 | TĐV | ||||
Nguyễn Thị Thanh Bình | XIV19.2119 | TĐV | ||||
Cao Xuân Cảnh | XIII18.1913 | TĐV | ||||
189 | 296/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt | ||||
Nguyễn Văn Hải | XII17.1716 | GĐ | ||||
Nguyễn Văn Hạnh | XII17.1718 | CT HĐTV | ||||
Nguyễn Thị Thu Hằng | XI16.1497 | TĐV | ||||
Chi nhánh miền Bắc – Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt | ||||||
Mông Thị Minh Hằng | XI16.1496 | GĐ CN | ||||
Trần Thanh Huyền | XII17.1755 | TĐV | ||||
Nguyễn Phương Tin | XI16.1629 | TĐV | ||||
190 | 297/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá AASC Việt Nam | ||||
Nguyễn Hoàng Trinh | V09.297 | TGĐ | ||||
Nguyễn Thị Hậu | XI16.1495 | PTGĐ | ||||
Tạ Châu Phong | XIII18.2023 | TĐV | ||||
191 | 298/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hưng Thịnh Phát | ||||
Trần Hữu Hòa | VIII13.801 | GĐ | ||||
Nguyễn Phúc Hậu | X16.1494 | PGĐ | ||||
Nguyễn Ngọc Tú | XIV19.2289 | PGĐ | ||||
Trương Ngọc Duy | X15.1268 | TP | ||||
192 | 299/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đấu giá Phú Thọ | ||||
Phạm Văn Hiện | IX14.1115 | GĐ | ||||
Nguyễn Trọng Thuy | VII11.660 | TĐV | ||||
Phạm Thu Phương | XIV19.2252 | TĐV | ||||
193 | 300/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Thuận Phát | ||||
Phạm Văn Tuyến | XII17.1896 | TGĐ | ||||
Nguyễn Thị Thu Hiền | XIV19.2170 | PTGĐ | ||||
Chu Quang Vịnh | X15.1448 | PTGĐ | ||||
Bùi Thị Kim Thủy | IX14.1206 | TĐV | ||||
194 | 302/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá – Đấu giá Vĩnh Phúc | ||||
Trần Văn Bóc | 06142 | GĐ | ||||
Phạm Thị Thanh Thủy | VII11.666 | TĐV | ||||
Hoàng Thị Huyền | VII11.567 | TĐV | ||||
Trần Văn Bắc | IX14.1051 | TĐV | ||||
195 | 304/TĐG | Công ty TNHH Hãng định giá và Kiểm toán Châu Á | ||||
Trần Anh Tuyến | XII17.1895 | CT HĐTV, GĐ TĐG | ||||
Ngô Thùy Dung | XIII18.1929 | TGĐ | ||||
Vũ Thị Báu | IX14.1050 | TĐV | ||||
Trần Anh Tuấn | XIV19.2294 | TĐV | ||||
196 | 307/TĐG | Công ty CP Định giá True Value | ||||
Nguyễn Tuấn Khanh | XIII18.1988 | TGĐ | ||||
Nguyễn Đức Toàn | XIII18.2073 | PTGĐ | ||||
Đỗ Thu Hằng | XIV19.2165 | TĐV | ||||
Phan Kim Hằng | IV06177 | TĐV | ||||
Mạc Văn Trung | XI16.1639 | TĐV | ||||
197 | 308/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Á Âu | ||||
VũKhánh Linh | IX14.1143 | TGĐ | ||||
Trần Thúy Hà | XI16.1490 | TĐV | ||||
Phạm Thị Sơn | VIII13.944 | TĐV | ||||
198 | 309/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định quốc tế Đông Dương | ||||
Trương Thái Sơn | III06124 | CT HĐQT | ||||
Phạm Ngọc Minh Đức | V09.231 | TGĐ | ||||
Nguyễn Hữu Dương | VII11.504 | P TGĐ | ||||
Phạm Thị Kim Phượng | VIII13.921 | P TGĐ | ||||
Nguyễn Thị Thu Trâm | X15.1431 | P TGĐ | ||||
Lê Thị Thịnh | VIII13.990 | TĐV | ||||
199 | 311/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đỉnh Vàng | ||||
Lê Thanh Hằng | VIII13-785 | TGĐ | ||||
Đào Y Dương | X15.1269 | PTGĐ | ||||
Nguyễn Thanh Long | VI10.392 | TĐV | ||||
200 | 312/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán – Tư vấn định giá ACC_Việt Nam | ||||
Nguyễn Văn Thành | III06129 | TGĐ | ||||
Trần ThịÁnh Hồng | IX14.1121 | TĐV | ||||
Đặng Lan Anh | VII11.457 | TĐV | ||||
VũThị Phương Thảo | XI16.1609 | TĐV | ||||
201 | 313/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Cityland | ||||
Phạm Văn Quang | XII17.1824 | CTHĐTV, GĐ | ||||
Nguyễn Nhật Thanh | IX14.1191 | TĐV | ||||
Đặng Văn Dũng | VII11.490 | TĐV | ||||
202 | 314/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá HCMC | ||||
Huỳnh Thanh Tuyền | VII11.693 | TGĐ | ||||
Lý Quỳnh Bảo Trân | VII11.676 | TĐV | ||||
Trần Thị Thu Thủy | XI16.1623 | TĐV | ||||
Nguyễn Kim Đức | XI16.1479 | TĐV | ||||
Nguyễn Thị MỹLinh | VII11.590 | TĐV | ||||
203 | 315/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá KVA | ||||
Nguyễn Trung Kiên | V09.247 | TGĐ | ||||
Phạm Công Minh | IX14.1155 | CTHĐTV | ||||
Trịnh Hồng Quang | X15.1382 | TĐV | ||||
Hà Huy Khởi | XIV19.2206 | TĐV | ||||
204 | 316/TĐG | Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA | ||||
PhạmVũMinh Phúc | XI16.1574 | TGĐ | ||||
Phạm Ngọc Hữu | XIV19.2194 | TĐV | ||||
Mai Thị Hòa | XIV19.2176 | TĐV | ||||
Đặng Thị Hương Lan | VIII13.844 | TĐV | ||||
Chi nhánh Hồ Chí Minh – Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA | ||||||
Lê Minh Tiến | XII17.1863 | GĐCN | ||||
Trần Bích Ngọc | XI16.1559 | TĐV | ||||
Trương Đức Hạnh | XII17.1717 | TĐV | ||||
Chi nhánh Bắc Ninh – Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA | ||||||
Nguyễn Trung Hiếu | XII17.1728 | GĐ CN | ||||
Lương Hoàng Phú | XIII18.2026 | TĐV | ||||
205 | 317/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Minh Phát | ||||
Võ Hoành Sơn | IX14.1189 | CT HĐQT, GĐ | ||||
Trần Hồng Thoại | X15.1414 | PGĐ | ||||
Nguyễn Trường Sơn | VIII13.942 | PGĐ | ||||
ĐỗNhư Nhật | X15.1367 | TĐV | ||||
206 | 319/TĐG | Công ty CP CITICS | ||||
Trần Thanh Nam | VI10.396 | TGĐ | ||||
Trần Thanh Sang | XI16.1591 | TĐV | ||||
Mai Trần Duy | XII17.1690 | TĐV | ||||
Hà Đức Nghĩa | XIV19.2230 | TĐV | ||||
Mai Thị Tú Trinh | XIII18.2079 | TĐV | ||||
Phan Trần Trọng Nhân | XIV19.2236 | TĐV | ||||
207 | 320/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang | ||||
Trịnh Minh Cường | IX14.1067 | GĐ | ||||
Nguyễn Trọng Lĩnh | IV06189 | TĐV | ||||
Hoàng Việt Hưng | XI16.1522 | TĐV | ||||
Chu Việt Hưng | VI10.375 | TĐV | ||||
208 | 322/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sông Hàn | ||||
Đặng Thị Kim Thúy | XII17.1858 | GĐ | ||||
VõĐình Chi | VIII13.727 | PGĐ | ||||
Nguyễn Thị Hà | IX14.1097 | TĐV | ||||
209 | 324/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt | ||||
Đinh Văn Dũng | IX14.1071 | GĐ, GĐ CN | ||||
Hoàng Xuân Hoan | VIII13.803 | TĐV | ||||
Võ Đức Hạnh | VIII13.781 | TĐV | ||||
ĐỗXuân Mạnh | VIII13.861 | TĐV | ||||
Chi nhánh Rà Rịa – Vũng Tàu Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh | ||||||
Trần Ngọc Tuyên | VII11.692 | TĐV | ||||
Nguyễn Văn Hải | VIII13.771 | TĐV | ||||
210 | 326/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Nam | ||||
Nguyễn Văn Sơn | VIII13.943 | GĐ | ||||
Phan Thị Vy | XIV19.2353 | TĐV | ||||
Trần Quốc Công | XIV19.2120 | TĐV | ||||
211 | 328/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Gia Linh | ||||
Bùi Đức Hiếu | VII11.542 | GĐ | ||||
Bùi Thị Tuyết | XIV19.2300 | CT HĐQT | ||||
Đoàn Thị Thảo | XIV19.2317 | PGĐ | ||||
ĐỗCảnh Tùng | XIV19.2297 | TĐV | ||||
212 | 330/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Laha | ||||
Hồ Như Hải | V09.236 | GĐ | ||||
Nguyễn Hữu Lai | XIV19.2207 | TĐV | ||||
LêThị MỹHạnh | XI19.2162 | TĐV | ||||
Nguyễn Thanh Phong | VII11.623 | TĐV | ||||
213 | 332/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Hà Thành | ||||
Nguyễn Chí Đức | IX14.1094 | GĐ | ||||
Nguyễn Thị Thanh Hương | XIII18.1981 | TĐV | ||||
Nguyển Thị Thanh Thúy | VIII13.997 | TĐV | ||||
214 | 334/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá PSD | ||||
Nguyễn Thành Trung | XII17.1879 | GĐ | ||||
Phạm Thúy Quỳnh | VI10.412 | TĐV | ||||
Lạc VănThanh | XIII18.2050 | TĐV | ||||
ĐỗThu Huyền | XIII18.1986 | TĐV | ||||
215 | 335/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản NAVICO | ||||
Nguyễn Thế Anh | VII11.462 | TGĐ | ||||
Nguyễn Thị Hương | VIII13.832 | TĐV | ||||
Bùi Phương Huyền | VII11.565 | TĐV | ||||
216 | 337/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Gia Định | ||||
Nguyễn Văn Cường | XI16.1464 | GĐ | ||||
Nguyễn Thái Kim Cương | XIII18.1923 | TĐV | ||||
Lê Thiện Quang | XIV19.2256 | TĐV | ||||
217 | 338/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Quảng Nam | ||||
Lê Cao Thanh | XII17.1838 | GĐ | ||||
Nguyễn Huy Ánh | VIII13.719 | TĐV | ||||
Phan Thị Tố Trinh | VIII13.1019 | TĐV | ||||
VõXuân Thu | 06156 | TĐV | ||||
218 | 339/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Châu Thành | ||||
Nguyễn Nhân Quyền | VIII13.929 | GĐ | ||||
Hàng MỹMai | XI16.1543 | PGĐ | ||||
Nguyễn Thanh Bình | IX14.1053 | TĐV | ||||
Nguyễn Xuân Cường | XIII18.1928 | TĐV | ||||
219 | 341/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá P-Value | ||||
Trần Hồng Quân | XI16.1584 | GĐ | ||||
Hà Biên Cương | XIII18.1922 | TĐV | ||||
Phan Thị Sao Vi | VII11.698 | TĐV | ||||
220 | 343/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Galaxy Việt Nam | ||||
Lại Trường Dương | IX14.1086 | GĐ | ||||
Trần Hồng Giang | XIII18.1950 | TĐV | ||||
Lê Thế Thanh | VIII13.975 | TĐV | ||||
Nguyễn Công Bằng | XIII18.1911 | TĐV | ||||
221 | 345/TĐG | Công ty TNHH DPV | ||||
Đặng Ngọc Hà | X15.1278 | GĐ | ||||
Ngô Duy Anh Xuân Sơn | X15.1393 | TĐV | ||||
Trần Hồ Tấn Đạt | XI16.1474 | TĐV | ||||
Hoàng Trần Ngọc | XI16.1562 | TĐV | ||||
222 | 346/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá An Phát | ||||
Trần Nghiêm | IX14.1164 | GĐ | ||||
Nguyễn Xuân Quang | XIV19.2257 | PGĐ | ||||
Nguyễn Trọng Đức | XIV19.2145 | TĐV | ||||
Nguyễn Nam Hải | XIV19.2156 | TĐV | ||||
223 | 347/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Fair Value | ||||
Trần Xuân Chánh | XII17.1676 | TGĐ | ||||
Trần Doãn Tùng | XII17.1890 | TĐV | ||||
VõPhú Phát | XIII18.2022 | TĐV | ||||
224 | 348/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Phúc Thành | ||||
Nguyễn Thanh Bình | XII17.1674 | GĐ | ||||
Nguyễn Thị Mai | XIII18.2010 | PGĐ | ||||
Lê ThịOanh | XII17.1815 | TĐV | ||||
Đỗ Thị Cúc | XIV19.2122 | TĐV | ||||
225 | 349/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SVVN | ||||
Mai Thị Thanh Thảo | XI16.1611 | GĐ | ||||
Đỗ Thị Thu Giang | XII17.1706 | PGĐ | ||||
Nguyễn Thị Hồng Vân | IX14.1226 | PGĐ | ||||
Griffiths Troydon John | VIII13.1038 | TĐV | ||||
226 | 351/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá An Phú | ||||
Âu Dương Huy | XII17.1748 | TGĐ | ||||
Nguyễn Hồng Dương | XIII18.1940 | TĐV | ||||
VõThị Kim Quyên | XII17.1828 | TĐV | ||||
227 | 352/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt | ||||
Trần Hữu Vân | V09.303 | TGĐ | ||||
Bùi Thị Tĩnh | VIII13.952 | CT HĐTV | ||||
Nguyễn Thị Huyền Trang | VIII13.1011 | PTGĐ | ||||
Nguyễn Sơn Tùng | VI10.438 | PTGĐ | ||||
228 | 353/TĐG | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá SGL | ||||
Nguyễn Thanh Quang | VII11.629 | GĐ | ||||
Lê Quang Hàng | I05010 | TĐV | ||||
Lê Văn Trọng | II05061 | TĐV | ||||
Hoàng Kim Đính | 06069Đ1 | TĐV | ||||
Phạm Thị Ngọc Dung | VIII13.742 | TĐV | ||||
229 | 355/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn TMS | ||||
Lê Quốc Hưng | XII17.1756 | TGĐ | ||||
Lê Phương Ngọc Thảo | XIII18.2054 | TĐV | ||||
VõThị Mộng Thúy | X15.1421 | TĐV | ||||
Nguyễn Thị Hồng Thu | X15.1416 | TĐV | ||||
Nguyễn Thị Thanh Châu | X15.1251 | TĐV | ||||
Lâm Quốc Tiến | XII17.1864 | TĐV | ||||
230 | 356/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định giá Việt | ||||
Nguyễn Minh Tâm | IV06.207 | TGĐ | ||||
Ngô Thảo | V09.283 | PTGĐ | ||||
Lê Nguyễn Quang Phương | IX14.1178 | TĐV | ||||
Nguyễn Đăng Khoa | VII11.577 | TĐV | ||||
231 | 357/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định và Kiểm toán Việt Nam | ||||
Trần Duy Nguyên | IV06202 | GĐ | ||||
Lê Thị Hồng Lam | XII17.1770 | CT HĐTV | ||||
Nguyễn HoàngĐạt | IX14.1087 | TĐV | ||||
232 | 358/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định giá SMG | ||||
Nguyễn Anh Minh | XI16.1548 | GĐ | ||||
Lê Thị Thanh Mai | XI16.1545 | TĐV | ||||
Nguyễn Thị Thu Trang | XI16.1634 | TĐV | ||||
233 | 359/TĐG | Công ty TNHH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn thương vụ Việt Nam | ||||
Đinh Anh Tài | VII11.640 | TGĐ | ||||
LêThị Phương Thảo | VIII13.984 | PTGĐ | ||||
Phạm Hoàng Nam | XII17.1799 | TĐV | ||||
Trịnh Thị Thu Hà | XIII18.1954 | TĐV | ||||
234 | 361/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá trị Việt | ||||
VõThị Bình Minh | VII11.605 | TGĐ | ||||
Nguyễn Thanh Điền | XIV19.2139 | CT HĐQT | ||||
Nguyễn Lê Trung Nghĩa | XIV19.2231 | PTGĐ | ||||
Đặng Hòa Kính | XIV19.2198 | PTĐG | ||||
Nguyễn Hoài Pháo | XIV19.2240 | TĐV | ||||
Nguyễn Huỳnh Đối | XIII18.1945 | TĐV | ||||
Đào Nhật Nghiêm | XIII18.2015 | TĐV | ||||
235 | 362/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán quốc tế Unistars | ||||
Đoàn Tiến Hưng | IX14.1130 | CT HĐTV | ||||
Nguyễn Hữu Trang | IX14.1219 | PGĐ | ||||
Lê Thị Quỳnh Nga | VIII13.880 | TĐV | ||||
236 | 363/TĐG | Công ty CP Dịch vụ tài chính và Thẩm định giá tài sản Việt Nam |
Lê Quý Lộc | IX14.1151 | CT HĐQT | |||
Lê Mạnh Cường | XIV19.2125 | TĐV | |||
Lê Ngọc Mai | XIII18.2008 | TĐV | |||
Trần Vân Khánh | XIV19.2201 | TĐV | |||
Trần Văn Tiến | XIV19.2282 | TĐV | |||
237 | 364/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Gia Thành | |||
Huỳnh Quốc Vương | X15.1449 | CT HĐTV, GĐ | |||
Huỳnh Thị Thanh Tâm | XIV19.2275 | TĐV | |||
Trần ThịCẩm Tú | IX14.1217 | TĐV | |||
238 | 365/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt | |||
Bùi Văn Thắng | XII17.1850 | GĐ | |||
Trần Văn Vũ | XIV19.2351 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Thanh Huyền | XIV19.2187 | TĐV | |||
239 | 367/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Tầm Nhìn Mới | |||
Trần Thị Thu Hiền | X15.1296 | GĐ | |||
LêHuy Khánh | XIV19.2199 | CTHĐTV, PGĐ | |||
Phan Công Hoàng Hiến | XIII18.1962 | TĐV | |||
Phùng Xuân Khánh | XIV19.2200 | TĐV | |||
240 | 368/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Caliva | |||
Nguyễn Mạnh Chiến | X15-1253 | GĐ | |||
Đồng Ngọc Ánh | XIV19.2113 | PGĐ | |||
Nguyễn Quỳnh Ly | XIV19.2221 | PGĐ | |||
Nguyễn Minh Nam | IX14.1159 | TĐV | |||
Trần An Pha | X15.1371 | TĐV | |||
Võ Thị Thu Hà | XII17.1709 | TĐV | |||
Lê Việt Dũng | XIII18.1938 | TĐV | |||
LêThị Ngà | XIII18.2012 | TĐV | |||
241 | 369/TĐG | Côngty CP Định giá & Tư vấn Useful | |||
Nguyễn Quốc Đạt | XI16.1555 | Giám đốc | |||
Nguyễn Tiến Huynh | X15.1313 | TĐV | |||
Nguyễn Trọng Thảo | XII17.1846 | TĐV | |||
Nguyễn Thụy Ngọc Hạnh | IX14.1111 | TĐV | |||
242 | 371/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá An Việt | |||
Lê Tuấn Anh | XII17.1664 | TĐV | |||
Phan Ngọc Tú | XIII18.2085 | PGĐ | |||
Trần Trung Đức | XIII18.1949 | TĐV | |||
Phan Thanh Sơn | XIII18.2043 | TĐV | |||
243 | 372/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Hải An | |||
Nguyễn Văn Dự | VI10.343 | GĐ | |||
Hoàng Bích Loan | IX14.1146 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Như Nguyệt | VIII13.893 | TĐV | |||
244 | 373/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sao Việt | |||
Tào Quang Khiêm | IX14.1136 | GĐ | |||
Nguyễn Thái Lộc | XIV19.2218 | PGĐ | |||
Nguyễn Quốc Tùng | XIII18.2090 | TĐV | |||
Phạm DuyTâm | XIV19.2276 | TĐV | |||
245 | 379/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VAS | |||
Hồ Thị Kim Oanh | VII11.621 | TGĐ | |||
Nguyễn ThịÚt Em | VIII13.756 | TĐV | |||
Nguyễn Trọng Nguyện | XII17.1808 | TĐV | |||
Nguyễn Hoài Nam | XIV19.2223 | TĐV | |||
Trần Thị Thảo | XII17.1844 | TĐV | |||
Hoàng Thị Xuân Lựu | X15.1346 | TĐV | |||
Lê Thị Như Quỳnh | X15.1389 | TĐV | |||
246 | 380/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bất động sản Trường Phúc | |||
Trần Viết Nhật | IX14.1170 | TGĐ | |||
VũThao Trường | XIV19.2342 | CTHĐQT | |||
Phan Ngọc Ánh | XIV19.2114 | TĐV | |||
Phạm Văn Toàn | XI16.1631 | TĐV | |||
247 | 381/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tân Hoàng Minh | |||
Ngô Thị ThủyLiên | IV06187 | GĐ | |||
Lương Xuân Thao | XIV19.2316 | TĐV | |||
Ngô Thanh Tân | XII17.1836 | TĐV | |||
248 | 382/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Định giá Value | |||
NguyễnHoàng Quyết | VIII13.932 | CT HĐQT, TGĐ | |||
Lê Thanh Duy | VIII13.743 | PTGĐ | |||
VũĐức Cường | VIII13.740 | TĐV | |||
Trần Như Huỳnh | VIII13.827 | TĐV | |||
249 | 385/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TCValue | |||
Dương Thị Thu Thủy | IX14.1207 | CT HĐQT, GĐ | |||
LêThị Kim Cúc | XIII18.1921 | PGĐ | |||
Nguyễn Ngọc Dũng | XI16.1470 | TĐV | |||
250 | 387/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá TAC | |||
Trần Trung Đức | XI16.1482 | TGĐ | |||
Hoàng Trọng Minh | XII17.1793 | PTGĐ | |||
Nguyễn Thành Trung | XIV19.2339 | TĐV | |||
251 | 388/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA | |||
Hàn Chí Dũng | XI14.1073 | TĐG | |||
Bùi Tuấn Đôn | IX14.1092 | P TGĐ | |||
Lại Thị Hường | XIV19.2191 | TĐV | |||
Nguyễn Hồng Quân | X15.1384 | TĐV | |||
252 | 389/TĐG | Công ty CP Thẩm định giáQAV | |||
Vũ QuangNinh | XI16.1570 | CTHĐQT, GĐ | |||
Bùi Duy Phúc | XIV19.2244 | TĐV | |||
Vũ Lan Hương | XIV19.2190 | TĐV | |||
253 | 391/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá iValue | |||
Nguyễn Sơn Tùng | XI16.1649 | GĐ | |||
Đoàn Ngọc Thúy | XI16.1619 | TĐV | |||
NgôĐức Hưng | VIII13.829 | TĐV | |||
254 | 394/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hoàng Kim | |||
Trần Thị Giang Hải | VIII13.774 | TGĐ | |||
Nguyễn Huy Binh | XIV19.2117 | CTHĐQT | |||
Trần Hoàng Việt | XIV19.2349 | TĐV | |||
255 | 395/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Quảng Nam | |||
Trần Thị Ly Na | VII11.606 | GĐ | |||
Lê Vĩnh Phú | VIII13.908 | TĐV | |||
Trương Văn Bay | XII17.1670 | TĐV | |||
Hường Thị Xuân Hưởng | XIV19.2193 | TĐV | |||
Nguyễn Thu Thảo | XII17.1845 | TĐV | |||
256 | 396/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam Sài Gòn | |||
Mai Phước Hưởng | XI16.1526 | GĐ | |||
Huỳnh Thanh Nhân | XIII18.2017 | CT HĐQT | |||
Nguyễn Thị TốQuyên | XIV19.2262 | TĐV | |||
257 | 401/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập | |||
Nguyễn Hưng Long | VII11.595 | TGĐ | |||
Trần Công Luận | V09.256 | PTGĐ | |||
Trịnh Thị Diêm Hải | VI10.357 | TP | |||
258 | 402/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đam San | |||
Nguyễn Xuân Hải | VIII13.773 | GĐ | |||
Lương Ngọc Nghĩa | XIII18.2014 | TĐV | |||
Khoa Năng Quang | IX14.1184 | TĐV | |||
259 | 403/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam | |||
Nguyễn Thành Quân | VII11.631 | TGĐ | |||
Phùng Ngọc Điệp | XIV19.2141 | PTGĐ | |||
Lê Thị Bích | XII17.1671 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Tuyết | VIII13.970 | TĐV | |||
Lê MãLương | XI16.1541 | TĐV | |||
Chi nhánh TP Hồ Chí Minh – Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam | |||||
Phạm Anh Tiến | XIII18.2069 | GĐ CN | |||
Nguyễn ThanhTòng | XIII18.2074 | TĐV | |||
Chi nhánhĐà Nẵng – Công ty CP Thẩm định giáBig Việt Nam | |||||
Nguyễn Thị Hải Yến | IX14.1232 | GĐ CN | |||
Ngô Thị Thư | X15.1423 | TĐV | |||
260 | 404/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TT.Huế | |||
Nguyễn Hùng Cường | 06067Đ1 | GĐ | |||
Lê Văn Lộc | XIII18.2005 | PGĐ | |||
VũThị Hoa Huyền | XII17.1752 | PGĐ | |||
261 | 405/TĐG | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam | |||
Nguyễn Tiến Dũng | IX14.1074 | TGĐ | |||
ĐỗMinh Quang | XIV19.2255 | GĐ | |||
Hoàng Thị Mậu | XII17.1788 | TĐV | |||
262 | 407/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Delta | |||
Nguyễn Thị Thu Thảo | V09.219 | GĐ | |||
Trịnh Ngọc Luyện | XIV19.2220 | PGĐ | |||
Lê Xuân Quý | VI10.410 | TĐV | |||
263 | 409/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Thành | |||
Mai Văn Công | IX14.1060 | GĐ | |||
Mai Văn Khương | X15.1332 | TĐV | |||
Nguyễn Văn Hưng | XI16.1521 | TĐV | |||
264 | 412/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định và Dịch vụ tài sản Phương Đông | |||
Ngô Thị Xuân | XI16.1660 | GĐ | |||
Lê Anh Khoa | XIII18.1990 | PGĐ | |||
Lê Thùy Linh | XIV19.2211 | TĐV | |||
Trần Nguyễn Minh Hoàng | XIII18.1968 | TĐV | |||
Trần Thị Thanh Trâm | XIII18.2075 | TĐV | |||
265 | 413/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Thành Nam | |||
Dương Thế Đồng | XIII18.1946 | GĐ | |||
Mai Quốc Trung | XIII18.2082 | TĐV | |||
Lương Minh Phương | XIV19.2248 | TĐV | |||
266 | 414/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam | |||
Lê Văn Thường | VIII13.1006 | TGĐ | |||
Kiều Xuân Tuyển | X15.1443 | P TGĐ | |||
Nguyễn Thị Thanh Nhàn | VIII13.895 | PTGĐ | |||
Nguyễn Hương Huyền | XII17.1753 | TĐV | |||
267 | 416/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và dịch vụ tài chính Anytime | |||
Nguyễn Nam Thắng | IX14.1197 | TGĐ | |||
Nguyễn Minh Nhật | XI16.1566 | TĐV | |||
Nguyễn Minh Đức | IX14.1095 | TĐV | |||
268 | 419/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Nam Phát | |||
Nguyễn Trương Ngọc Kim | IX14.1138 | GĐ | |||
ĐỗNgọc Thanh Liêm | XII17.1776 | PGĐ | |||
Chế Đình Đức | XI16.1478 | TĐV | |||
269 | 420/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VIN | |||
Vũ Thị Giang Hương | X15.1320 | TGĐ | |||
Bùi Thị An Thương | XIV19.2331 | PTGĐ | |||
Bùi Thị Hạnh | XIV19.2159 | TĐV | |||
270 | 422/TĐG | Công ty CP TOPENVALUE | |||
Huỳnh Ngọc Đào | VI10.342 | TGĐ | |||
Nguyễn Thị Thanh Thảo | X15.1406 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Ngọc Dân | X15.1256 | TĐV | |||
271 | 423/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Định giá Việt Nam | |||
Trần VũHiệp | XIII18.1965 | TGĐ | |||
Khúc Thanh Tùng | XI16.1650 | TĐV | |||
Cao Hữu Kiên | XIII18.1996 | TĐV | |||
272 | 424/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thăng Long | |||
VũVăn Doanh | XI16.1466 | GĐ | |||
Nguyễn Thị Quỳnh Anh | XIII18.1907 | TĐV | |||
Phùng Thị Hoa | VII11.544 | TĐV | |||
Phạm Trường Giang | XI16.1485 | TĐV | |||
273 | 425/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính ThủDầu Một | |||
Trương Phúc Khải | XI16.1528 | TGĐ | |||
Tăng Quốc Dũng | XIV19.2136 | PTGĐ | |||
CaoHuy Thạch | XIV19.2302 | TĐV | |||
274 | 428/TĐG | Công tyTNHH Dịch vụ Kiểm toán, Kế toán và Tư vấn thuế AAT | |||
Nguyễn Xuân Hòa | VI10.366 | TGĐ | |||
VũKim Hồng | XII17.1738 | PTGĐ | |||
Trần Thị Nguyệt | VIII13.894 | PTGĐ | |||
Trần Thị Huyền Thanh | XIV19.2311 | TĐV | |||
Nguyễn VũHảo | XIII18.1960 | TĐV | |||
275 | 429/TĐG | Công ty TNHH Quản lý và khai thác tài sản AMC | |||
Nguyễn Thị Nhung | XII17.1814 | GĐ | |||
Phạm Vĩnh Thịnh | XIII18.2058 | TĐV | |||
Lê Thị Thu | XIV19.2327 | TĐV | |||
Bùi Quang Thái | XIV19.2303 | TĐV | |||
276 | 430/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính BTC Miền Trung | |||
Đặng Thị Bình | VII11.468 | TGĐ | |||
Phan Thị Thu Hải | VIII13.769 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Kim Cúc | VIII13.735 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Vy Thảo | XI16.1612 | TĐV | |||
Ngô Hoàng Tùng | XIII18.2108 | TĐV | |||
277 | 431/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá Hoa Phượng | |||
Đào Văn Hùng | XII17.1743 | GĐ | |||
Nguyễn Văn Hùng | IX14.1125 | TĐV | |||
Tạ Thị Việt Phương | V09.271 | TĐV | |||
278 | 433/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TMC | |||
Nguyễn Thế Thắng | XII17.1849 | TGĐ | |||
Nguyễn Văn Mạnh | XIV19.2222 | TĐV | |||
Hoàng Phong Hải | XIV19.2154 | PTGĐ | |||
279 | 434/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đà Nẵng | |||
Trần Vĩnh Ninh | XIII18.2020 | GĐ | |||
Phan Nguyễn Linh Đa | VI10.340 | PGĐ | |||
Nguyễn Đình Thành | XIII18.2051 | TĐV | |||
280 | 435/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tâm Việt | |||
Nguyễn Văn Điệp | IV06.319 | GĐ | |||
LêThị Thanh Huyền | VI10.378 | TĐV | |||
Trần Xuân Thạnh | XIV19.2315 | TĐV | |||
Nguyễn Trọng Dũng | XIII18.1936 | TĐV | |||
281 | 436/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sen Việt | |||
Hồ Ngọc Tuấn | 06085Đ1 | CT HĐQT, GĐ | |||
Hồ Nguyễn Ngọc Phương | IX14.1177 | PGĐ | |||
Nguyễn Thị Phương | IX14.1180 | TĐV | |||
Trần Quang Đạo | XII17.1696 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Hồng | VII11.548 | TĐV | |||
282 | 437/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán & Tư vấn RSM Việt Nam | |||
Hoàng Anh Tú | XIII18.2084 | GĐ | |||
Nguyễn Thành Lâm | X15.1335 | TĐV | |||
Trần Hoài Anh | VIII13.717 | TĐV | |||
283 | 438/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thành Phát | |||
Nguyễn Huy Pha | X15.1370 | GĐ | |||
Nguyễn Hồng Diệu | VII11.487 | TĐV | |||
Phạm Tuấn Linh | X15.1340 | TĐV | |||
284 | 439/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá S&P | |||
Nguyễn Hải Linh | XI16.1534 | GĐ | |||
Phạm Thị Hồng Ánh | XII17.1668 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Thu Hương | XI16.1525 | TĐV | |||
285 | 440/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Thẩm định giá và Tư vấn SVC Việt Nam | |||
Lê Thị Diệu Hoàng | X15.1304 | GĐ | |||
Trần Văn Phú | XIII18.2027 | CTHĐTV, PGĐ | |||
VũMạnh Toàn | XII17.1866 | PGĐ | |||
286 | 441/TĐG | Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá HTH | |||
Lê Đình Thi | X15.1409 | TGĐ | |||
Trần Thanh Vương | XIV19.2352 | PTGĐ | |||
Lâm Hoàng Sơn | XII17.1830 | TĐV | |||
287 | 442/TĐG | Công tyCP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam | |||
Nguyễn Duy Lập | XIII18.2001 | TGĐ | |||
Trần Văn Sơn | XII17.1832 | TĐV | |||
Nguyễn Thị Thu Hằng | XIV19.2167 | TĐV | |||
288 | 443/TĐG | Công ty Cổ phần COLLIERS Việt Nam | |||
NguyễnHữuThoan | VII11.657 | GĐ | |||
Nguyễn Đồng Tân | XIV19.2278 | PGĐ | |||
Hoàng Đức Long | VIII13.851 | TĐV |
PHỤ LỤC 02:
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ, CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP THẨM ĐỊNH GIÁ KHÔNG BẢO ĐẢM ĐIỀU KIỆN KINH DOANH DỊCH VỤ THẨM ĐỊNH GIÁ KỂ TỪ NGÀY 01 THÁNG 01 NĂM 2023
(Kèm theo Thông báo số 955/TB-BTC ngày 30/12/2022 củaBộ Tài chính)
Các doanh nghiệp, chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá sau đây khôngbảo đảm điều kiện kinh doanh dịch vụ thẩm định giá kểtừ ngày 01 tháng 01 năm 2023. Trường hợp các doanh nghiệp không bảo đảm các điều kiện theo quy định tại Điều 39 Luật giá, Điều 1 Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ và Khoản 3 Điều 26 Thông tư số 204/2014/TT-BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính trong 03 (ba) tháng liên tục kểtừ ngày 01/01/2023, sẽ bị đình chỉkinh doanh dịch vụ thẩm định giá theo quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật giá hoặc đến khi có Thôngbáo khác. | ||
STT | MãsốGiấy chứng nhận | Tên doanh nghiệp, Chi nhánh doanh nghiệp thẩm định giá |
1 | 043/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán ASCO – Chi nhánh miền Bắc |
2 | 044/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Indochina |
3 | 084/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội – Chi nhánh Thanh Xuân |
4 | 086/TĐG | Chi nhánh Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Việt tại Hà Nội |
5 | 102/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á – Chi nhánh Tâm Việt |
6 | 105/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Việt |
7 | 124/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tài chính và Thẩm định giá VIETVALUE |
8 | 144/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Thăng Long |
9 | 162/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam |
10 | 169/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và tư vấn VVC Việt Nam |
11 | 199/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Châu Á |
12 | 222/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán AAC |
13 | 225/TĐG | Công ty TNHH Định giá Tâm Sen |
14 | 230/TĐG | Công tyTNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội |
15 | 238/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin |
16 | 254/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn Cầu – Chi nhánh Đắk Lắk |
17 | 284/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Ami |
18 | 289/TĐG | Công tyCP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Miền Tây |
19 | 292/TĐG | Công ty CP Thương mại Dịch vụ Tài sản Delta |
20 | 318/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá BMC Việt Nam |
21 | 340/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Tràng An |
22 | 344/TĐG | Công ty TNHH Global CPAs |
23 | 406/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá PRD |
24 | 411/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán IMMANUEL |
25 | 427/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Thương Mại Việt Nam |
26 | 432/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn đầu tư Vinacert |
BỘ TÀI CHÍNH
Các bài viết trên blog được mình sưu tầm, tổng hợp từ nhiều nguồn, nhiều bài viết không tìm lại được tác giả, nếu có bất cứ thắc mắc, khiếu lại về bản quyền bài viết vui lòng liên hệ với mình theo số ĐT: 0909399961 , mình rất vui được tiếp nhận các thông tin phản hồi từ các bạn
Chi tiết về dịch vụ xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐỊNH GIÁ BẾN THÀNH – HÀ NỘI.
Trụ sở chính: Số 236 đường Cao Thắng, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Văn phòng: 781/C2 Lê Hồng Phong, phường 12, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh.
Mã số thuế: 0314521370.
Điện thoại: 0909399961Email: [email protected].
Website: //thamdinh.com.vn
Thẩm định giá bất động sản
Thẩm định giá động Sản
Thẩm định giá máy móc thiết bị
Thẩm định dự án đầu tư
Thẩm định giá tri doanh nghiệp
Thẩm Định Giá tài sản vô hình
Thẩm định giá dự toán gói thầu
Thẩm Định Giá Dự toán, dự án xây dựng
Thẩm định giá trang thiết bị y tế
Thẩm định giá Xử lý nợ
Thẩm định giá nhà xưởng
Thẩm định giá đầu tư
Thẩm định giá tài chính định cư
Thẩm định giá tài chính du lịch
Thẩm định giá tài chính du học